Bản dịch của từ Amyl trong tiếng Việt

Amyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amyl (Noun)

ˈæmɪl
ˈæmɪl
01

Của hoặc biểu thị gốc pentyl mạch thẳng —c₅h₁₁.

Of or denoting the straight-chain pentyl radical —c₅h₁₁.

Ví dụ

Amyl is a common ingredient in many social lubricants.

Amyl là một thành phần phổ biến trong nhiều chất bôi trơn xã hội.

The use of amyl in social settings is sometimes controversial.

Việc sử dụng amyl trong các bối cảnh xã hội đôi khi gây tranh cãi.

Some people are sensitive to the smell of amyl compounds.

Một số người mẫn cảm với mùi của các hợp chất amyl.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amyl

Không có idiom phù hợp