Bản dịch của từ Amyl trong tiếng Việt
Amyl

Amyl (Noun)
Amyl is a common ingredient in many social lubricants.
Amyl là một thành phần phổ biến trong nhiều chất bôi trơn xã hội.
The use of amyl in social settings is sometimes controversial.
Việc sử dụng amyl trong các bối cảnh xã hội đôi khi gây tranh cãi.
Some people are sensitive to the smell of amyl compounds.
Một số người mẫn cảm với mùi của các hợp chất amyl.
Họ từ
Amyl là một thuật ngữ chỉ một nhóm các hợp chất hữu cơ thuộc loại ankan, thường có công thức phân tử C5H11. Amyl thường được sử dụng để chỉ các đồng phân của n-pentan, là một thành phần chính trong nhiều loại nhiên liệu và chất hóa học. Trong tiếng Anh, "amyl" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong khoa học và công nghệ ở Anh. Amyl còn xuất hiện trong cacbonhydrat như amylase, enzyme giúp tiêu hóa tinh bột.
Từ "amyl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amylum", có nghĩa là tinh bột. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "amylon", chỉ các chất tinh bột trong thực vật. Amyl được sử dụng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ chứa carbon, và nó liên quan đến các dẫn xuất của tinh bột. Sự liên kết này cho thấy amyl không chỉ là một phần của hóa học hữu cơ mà còn gợi nhớ đến vai trò quan trọng của tinh bột trong sinh học và dinh dưỡng.
Từ "amyl" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến các hợp chất hữu cơ như amyl acetate và amyl alcohol. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là khá thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ cơ bản. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục khoa học, từ này có thể gặp trong giáo trình hoặc bài viết chuyên ngành về hóa học hữu cơ và sinh hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp