Bản dịch của từ Pentyl trong tiếng Việt

Pentyl

Noun [U/C]

Pentyl (Noun)

pˈɛntɪl
pˈɛntɪl
01

Của hoặc biểu thị gốc alkyl —c₅h₁₁, có nguồn gốc từ pentan.

Of or denoting an alkyl radical —c₅h₁₁, derived from pentane.

Ví dụ

The pentyl group was present in the chemical compound.

Nhóm pentyl có mặt trong hợp chất hóa học.

The pentyl side chain influenced the molecule's properties.

Chuỗi bên pentyl ảnh hưởng đến tính chất của phân tử.

The researchers identified the pentyl radical in the experiment.

Các nhà nghiên cứu đã xác định được gốc pentyl trong thí nghiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentyl

Không có idiom phù hợp