Bản dịch của từ Pentyl trong tiếng Việt
Pentyl

Pentyl (Noun)
The pentyl group was present in the chemical compound.
Nhóm pentyl có mặt trong hợp chất hóa học.
The pentyl side chain influenced the molecule's properties.
Chuỗi bên pentyl ảnh hưởng đến tính chất của phân tử.
The researchers identified the pentyl radical in the experiment.
Các nhà nghiên cứu đã xác định được gốc pentyl trong thí nghiệm.
Pentyl là một từ chỉ một nhóm chức trong hóa học, liên quan đến chuỗi carbon có năm nguyên tử carbon (n-pentyl) hoặc các đồng phân của nó. Nó thường xuất hiện trong các hợp chất hữu cơ và được sử dụng để chỉ các nhóm aliphatic trong hóa học hữu cơ. Trong tiếng Anh, "pentyl" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, và nó được sử dụng thống nhất trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp hóa chất.
Từ "pentyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin "penta", có nghĩa là năm, kết hợp với hậu tố "-yl" thường được sử dụng để chỉ nhóm chức trong hóa học. Từ này được hình thành để chỉ một nhóm hydrocacbon mạch thẳng có năm nguyên tử carbon, thường được sử dụng trong các hợp chất hóa học và hóa dầu. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc phân tử của pentyl, liên quan đến tính chất hóa học và ứng dụng trong nghiên cứu hạt nhân và hóa học hữu cơ.
Từ "pentyl" thường xuất hiện trong bối cảnh hóa học, liên quan đến các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là các nhóm alkyl trong hóa học hữu cơ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu tập trung trong các bài thi liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống phổ biến, "pentyl" có thể được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc phân tử, tính chất của chất hóa học, hoặc trong ngữ cảnh công nghiệp hóa chất, nơi việc hiểu biết về các nhóm chức có ý nghĩa quan trọng.