Bản dịch của từ Pentane trong tiếng Việt
Pentane
Noun [U/C]
Pentane (Noun)
pˈɛntein
pˈɛntˌein
Ví dụ
Pentane is used as a solvent in social settings.
Pentane được sử dụng như dung môi trong các bối cảnh xã hội.
The party decor emitted a faint scent of pentane.
Trang trí tiệc phát ra mùi hơi nhẹ nhàng của pentane.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pentane
Không có idiom phù hợp