Bản dịch của từ Pentane trong tiếng Việt

Pentane

Noun [U/C]

Pentane (Noun)

pˈɛntein
pˈɛntˌein
01

Một hydrocacbon lỏng dễ bay hơi thuộc dãy ankan, có trong xăng dầu.

A volatile liquid hydrocarbon of the alkane series, present in petroleum spirit.

Ví dụ

Pentane is used as a solvent in social settings.

Pentane được sử dụng như dung môi trong các bối cảnh xã hội.

The party decor emitted a faint scent of pentane.

Trang trí tiệc phát ra mùi hơi nhẹ nhàng của pentane.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentane

Không có idiom phù hợp