Bản dịch của từ Pentane trong tiếng Việt
Pentane

Pentane (Noun)
Pentane is used as a solvent in social settings.
Pentane được sử dụng như dung môi trong các bối cảnh xã hội.
The party decor emitted a faint scent of pentane.
Trang trí tiệc phát ra mùi hơi nhẹ nhàng của pentane.
Researchers studied the effects of pentane exposure in social experiments.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu về tác động của việc tiếp xúc với pentane trong các thí nghiệm xã hội.
Pentane là một hydrocarbon alkan, có công thức hóa học C5H12. Nó thuộc nhóm các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, thường được tìm thấy dưới dạng chất lỏng không màu với mùi mạch hương nhẹ. Trong tiếng Anh, "pentane" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do giọng điệu vùng miền. Pentane thường được ứng dụng trong lĩnh vực hóa học, làm dung môi và trong sản xuất nhiên liệu.
Từ "pentane" xuất phát từ tiếng Latin, "penta", có nghĩa là năm, kết hợp với hậu tố "-ane", thường dùng để chỉ các hợp chất hữu cơ có cấu trúc mạch thẳng hoặc nhánh. Pentane là một trong năm đồng phân chính của hydrocarbon alkanes với năm nguyên tử carbon. Lịch sử từ này ghi nhận lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp hóa học và nâng cao hiểu biết về cấu trúc phân tử, cũng như tính chất và ứng dụng của các hợp chất hữu cơ.
Pentane là một hợp chất hữu cơ, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ "pentane" không cao, chủ yếu thấy trong các bài đọc liên quan đến hóa học hoặc các cuộc thảo luận kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu và giảng dạy về hóa học hữu cơ, thường được dùng để biểu thị cấu trúc, tính chất và ứng dụng của các hợp chất alkan.