Bản dịch của từ An amazing chain of events trong tiếng Việt

An amazing chain of events

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

An amazing chain of events (Noun)

ˈæn əmˈeɪzɨŋ tʃˈeɪn ˈʌv ɨvˈɛnts
ˈæn əmˈeɪzɨŋ tʃˈeɪn ˈʌv ɨvˈɛnts
01

Một chuỗi hoặc loạt các sự kiện hoặc tình huống.

A sequence or series of occurrences or circumstances.

Ví dụ

The protest led to an amazing chain of events in the city.

Cuộc biểu tình đã dẫn đến một chuỗi sự kiện tuyệt vời trong thành phố.

There wasn't an amazing chain of events during the community meeting.

Không có một chuỗi sự kiện tuyệt vời nào trong cuộc họp cộng đồng.

What caused this amazing chain of events in our neighborhood?

Điều gì đã gây ra chuỗi sự kiện tuyệt vời này trong khu phố của chúng ta?

02

Một tình huống được đặc trưng bởi một loạt các sự kiện có liên quan.

A situation characterized by a series of related events.

Ví dụ

The protest led to an amazing chain of events in 2020.

Cuộc biểu tình dẫn đến một chuỗi sự kiện tuyệt vời vào năm 2020.

There wasn't an amazing chain of events during the conference last year.

Không có một chuỗi sự kiện tuyệt vời nào trong hội nghị năm ngoái.

What triggered the amazing chain of events in the community recently?

Điều gì đã kích hoạt chuỗi sự kiện tuyệt vời trong cộng đồng gần đây?

03

Một sự phát triển không lường trước của các tình huống.

An unexpected development of circumstances.

Ví dụ

The protest led to an amazing chain of events in the city.

Cuộc biểu tình đã dẫn đến một chuỗi sự kiện bất ngờ trong thành phố.

The community did not expect such an amazing chain of events.

Cộng đồng không mong đợi một chuỗi sự kiện bất ngờ như vậy.

What caused this amazing chain of events in the neighborhood?

Điều gì đã gây ra chuỗi sự kiện bất ngờ này trong khu phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng An amazing chain of events cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with An amazing chain of events

Không có idiom phù hợp