Bản dịch của từ An amazing chain of events trong tiếng Việt
An amazing chain of events
An amazing chain of events (Noun)
Một chuỗi hoặc loạt các sự kiện hoặc tình huống.
A sequence or series of occurrences or circumstances.
The protest led to an amazing chain of events in the city.
Cuộc biểu tình đã dẫn đến một chuỗi sự kiện tuyệt vời trong thành phố.
There wasn't an amazing chain of events during the community meeting.
Không có một chuỗi sự kiện tuyệt vời nào trong cuộc họp cộng đồng.
What caused this amazing chain of events in our neighborhood?
Điều gì đã gây ra chuỗi sự kiện tuyệt vời này trong khu phố của chúng ta?
Một tình huống được đặc trưng bởi một loạt các sự kiện có liên quan.
A situation characterized by a series of related events.
The protest led to an amazing chain of events in 2020.
Cuộc biểu tình dẫn đến một chuỗi sự kiện tuyệt vời vào năm 2020.
There wasn't an amazing chain of events during the conference last year.
Không có một chuỗi sự kiện tuyệt vời nào trong hội nghị năm ngoái.
What triggered the amazing chain of events in the community recently?
Điều gì đã kích hoạt chuỗi sự kiện tuyệt vời trong cộng đồng gần đây?
Một sự phát triển không lường trước của các tình huống.
An unexpected development of circumstances.
The protest led to an amazing chain of events in the city.
Cuộc biểu tình đã dẫn đến một chuỗi sự kiện bất ngờ trong thành phố.
The community did not expect such an amazing chain of events.
Cộng đồng không mong đợi một chuỗi sự kiện bất ngờ như vậy.
What caused this amazing chain of events in the neighborhood?
Điều gì đã gây ra chuỗi sự kiện bất ngờ này trong khu phố?
"Các sự kiện kỳ diệu" là một cụm từ diễn tả chuỗi các sự kiện bất ngờ hoặc kỳ thú, thường mang lại cảm giác thú vị và học hỏi cho người chứng kiến hoặc tham gia. Cụm từ này có thể dùng để nhấn mạnh tính liên kết giữa các sự kiện, dẫn đến một kết quả không ngờ. Tuy không có khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi thông qua sắc thái ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày.