Bản dịch của từ Anaerobically trong tiếng Việt

Anaerobically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anaerobically(Adverb)

ˌeɪniərˈɒbɪkli
ˌænɝˈɑbɪkɫi
01

Liên quan đến hoặc chỉ các quá trình không yêu cầu oxy.

Relating to or denoting processes that do not require oxygen

Ví dụ
02

Theo cách diễn ra mà không có không khí hoặc ôxy.

In a manner that occurs without air or oxygen

Ví dụ
03

Dưới điều kiện kỵ khí

Involving anaerobic conditions

Ví dụ