Bản dịch của từ Anal retentive trong tiếng Việt
Anal retentive
Anal retentive (Adjective)
Quá ngăn nắp và gọn gàng.
Excessively orderly and neat.
She is known for being anal retentive about keeping her desk organized.
Cô ấy nổi tiếng vì quá cẩn thận với việc giữ gọn gàng bàn làm việc của mình.
His anal retentive nature makes him the perfect event planner.
Tính cách cẩn thận của anh ấy khiến anh ấy trở thành người tổ chức sự kiện hoàn hảo.
The anal retentive approach to social gatherings ensures everything runs smoothly.
Cách tiếp cận cẩn thận trong các buổi tụ tập xã hội đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Từ "anal retentive" xuất phát từ lý thuyết tâm lý của Sigmund Freud, dùng để chỉ đặc điểm tính cách của những người quá cẩn thận, có xu hướng kiểm soát và tổ chức quá mức, thường liên quan đến sự kỷ luật và khó khăn trong việc buông bỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường mang nghĩa tiêu cực, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong một ngữ cảnh rộng hơn với tính chất miêu tả. Trong cả hai ngữ cảnh, "anal" đề cập đến vùng phân, nhưng ý nghĩa lại mang tính biểu tượng hơn.
Thuật ngữ "anal retentive" có nguồn gốc từ tâm lý học, được hình thành từ các khái niệm của Sigmund Freud về giai đoạn phân (anal stage) trong quá trình phát triển tâm lý của trẻ em. Từ "anal" xuất phát từ tiếng Latinh "anus", trong khi "retentive" có nguồn gốc từ từ Latinh "retinere", mang nghĩa là giữ lại. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này liên quan đến tính cách của những người cẩn thận, kiềm chế và cầu toàn, thể hiện sự tuyên bố của Freud về sự ảnh hưởng của giai đoạn phân đến nhân cách.
Thuật ngữ "anal retentive" có tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về tính cách. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này mô tả một cá nhân có tính cách cầu toàn, cứng nhắc, và bảo thủ, thường liên quan đến những tình huống như quản lý thời gian, công việc, và quan hệ xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phát triển nhân cách hoặc trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp