Bản dịch của từ Anal retentive trong tiếng Việt

Anal retentive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anal retentive (Adjective)

ˌænəlɹˈɛtətən
ˌænəlɹˈɛtətən
01

Quá ngăn nắp và gọn gàng.

Excessively orderly and neat.

Ví dụ

She is known for being anal retentive about keeping her desk organized.

Cô ấy nổi tiếng vì quá cẩn thận với việc giữ gọn gàng bàn làm việc của mình.

His anal retentive nature makes him the perfect event planner.

Tính cách cẩn thận của anh ấy khiến anh ấy trở thành người tổ chức sự kiện hoàn hảo.

The anal retentive approach to social gatherings ensures everything runs smoothly.

Cách tiếp cận cẩn thận trong các buổi tụ tập xã hội đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anal retentive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anal retentive

Không có idiom phù hợp