Bản dịch của từ Analyte trong tiếng Việt
Analyte
Analyte (Noun)
The analyte in the experiment was glucose.
Chất phân tích trong thí nghiệm là glucose.
Scientists analyzed the analyte to determine its composition.
Nhà khoa học phân tích chất phân tích để xác định thành phần của nó.
The analyte concentration was crucial for the research findings.
Nồng độ chất phân tích quan trọng cho kết quả nghiên cứu.
"Analyte" là thuật ngữ dùng để chỉ bất kỳ chất nào được phân tích trong quá trình thử nghiệm hóa học hoặc sinh học. Từ này được thường xuyên sử dụng trong các lĩnh vực như hóa phân tích, sinh học phân tử và y học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "analyte" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Bản chất của nó liên quan đến việc xác định và đo lường các thành phần trong mẫu tùy thuộc vào phương pháp phân tích.
Từ "analyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "analysis", có nghĩa là "phân tích". Từ này xuất phát từ "analyzare", nghĩa là "chia nhỏ". Trong khoa học phân tích, "analyte" chỉ một chất hoặc hợp chất được xác định hoặc đo lường trong quá trình phân tích. Việc hiểu rõ nguồn gốc và sự phát triển của từ này giúp làm rõ vai trò của nó trong nghiên cứu hóa học và sinh học, thể hiện ý nghĩa chính xác của quá trình phân tích các thành phần trong mẫu.
Từ "analyte" thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh môn hóa học và khoa học phân tích. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về khoa học tự nhiên hoặc nghiên cứu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó ở cả bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc, viết đều không cao, do tính chuyên ngành. Trong các bối cảnh khác, "analyte" thường được dùng để chỉ các chất hoặc hợp chất được phân tích trong các phương pháp thử nghiệm như sắc ký hoặc quang phổ.