Bản dịch của từ Analyte trong tiếng Việt
Analyte
Noun [U/C]
Analyte (Noun)
ˈænəlˌaɪt
ˈænəlˌaɪt
Ví dụ
The analyte in the experiment was glucose.
Chất phân tích trong thí nghiệm là glucose.
Scientists analyzed the analyte to determine its composition.
Nhà khoa học phân tích chất phân tích để xác định thành phần của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Analyte
Không có idiom phù hợp