Bản dịch của từ Analyte trong tiếng Việt

Analyte

Noun [U/C]

Analyte (Noun)

ˈænəlˌaɪt
ˈænəlˌaɪt
01

Một chất có thành phần hóa học đang được xác định và đo lường.

A substance whose chemical constituents are being identified and measured.

Ví dụ

The analyte in the experiment was glucose.

Chất phân tích trong thí nghiệm là glucose.

Scientists analyzed the analyte to determine its composition.

Nhà khoa học phân tích chất phân tích để xác định thành phần của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analyte

Không có idiom phù hợp