Bản dịch của từ Anarchic trong tiếng Việt

Anarchic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anarchic (Adjective)

ænˈɑɹkɪk
ænˈɑɹkɪk
01

Không có quy tắc hoặc nguyên tắc kiểm soát nào để đưa ra mệnh lệnh.

With no controlling rules or principles to give order.

Ví dụ

The protest turned anarchic when the police left the scene.

Cuộc biểu tình trở nên hỗn loạn khi cảnh sát rời khỏi hiện trường.

Anarchic behavior is not conducive to a harmonious society.

Hành vi hỗn loạn không tạo điều kiện cho một xã hội hài hoà.

Is it possible to maintain order in an anarchic environment?

Có thể duy trì trật tự trong môi trường hỗn loạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anarchic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anarchic

Không có idiom phù hợp