Bản dịch của từ Anatomically-correct trong tiếng Việt

Anatomically-correct

Adverb

Anatomically-correct (Adverb)

ˌænəkˌɔtəmˈɛɹktɨlt
ˌænəkˌɔtəmˈɛɹktɨlt
01

Theo cách chính xác theo cấu trúc giải phẫu của cơ thể con người

In a way that is correct according to the anatomical structure of the human body

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anatomically-correct

Không có idiom phù hợp