Bản dịch của từ Anatomically correct trong tiếng Việt
Anatomically correct

Anatomically correct (Adjective)
The anatomically correct dolls were controversial in the conservative society.
Những con búp bê đúng cấu trúc cơ thể gây tranh cãi trong xã hội bảo thủ.
Parents debated whether anatomically correct education was suitable for children.
Các bậc phụ huynh tranh luận liệu giáo dục đúng cấu trúc cơ thể phù hợp với trẻ em hay không.
The school decided to use anatomically correct diagrams in biology classes.
Trường quyết định sử dụng biểu đồ đúng cấu trúc cơ thể trong tiết học sinh học.
Cụm từ "anatomically correct" thường được sử dụng để chỉ một đối tượng, hình ảnh hoặc mô hình có sự chính xác về cấu trúc giải phẫu của cơ thể sinh vật. Thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực y học, sinh học và nghệ thuật, nhấn mạnh tính chân thực trong việc tái tạo hình dáng cơ thể. Cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "anatomically correct" xuất phát từ gốc Latin "anatomia", có nghĩa là "cắt ra" hoặc "phân tích", kết hợp với "correct", từ Latin "corrigere", nghĩa là "sửa chữa". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc nghiên cứu cấu trúc cơ thể người và động vật cho đến việc mô tả các mô hình hoặc hình ảnh có tỷ lệ chính xác về mặt giải phẫu. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghệ thuật và giáo dục để chỉ sự trung thực trong việc tái hiện cấu trúc sinh học.
Cụm từ "anatomically correct" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề y học và sinh học. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về mô hình, tranh vẽ hoặc tài liệu giáo dục. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế đồ họa, và giáo dục sinh học, thường nhằm chỉ sự chính xác về mặt giải phẫu trong các mô phỏng hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp