Bản dịch của từ Anatomically correct trong tiếng Việt

Anatomically correct

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anatomically correct (Adjective)

ˌænətoʊmˌɛktɚˈɛlɨt
ˌænətoʊmˌɛktɚˈɛlɨt
01

(của một con búp bê) có cơ quan sinh dục được thể hiện rõ ràng.

(of a doll) having the sexual organs plainly represented.

Ví dụ

The anatomically correct dolls were controversial in the conservative society.

Những con búp bê đúng cấu trúc cơ thể gây tranh cãi trong xã hội bảo thủ.

Parents debated whether anatomically correct education was suitable for children.

Các bậc phụ huynh tranh luận liệu giáo dục đúng cấu trúc cơ thể phù hợp với trẻ em hay không.

The school decided to use anatomically correct diagrams in biology classes.

Trường quyết định sử dụng biểu đồ đúng cấu trúc cơ thể trong tiết học sinh học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anatomically correct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anatomically correct

Không có idiom phù hợp