Bản dịch của từ Anatomically-correct trong tiếng Việt

Anatomically-correct

Adverb

Anatomically-correct (Adverb)

ˌænəkˌɔtəmˈɛɹktɨlt
ˌænəkˌɔtəmˈɛɹktɨlt
01

Theo cách chính xác theo cấu trúc giải phẫu của cơ thể con người

In a way that is correct according to the anatomical structure of the human body

Ví dụ

The artist created anatomically-correct sculptures for the museum exhibition.

Nghệ sĩ đã tạo ra những bức tượng đúng cấu trúc giải phẫu cho triển lãm.

The students did not draw anatomically-correct diagrams in their projects.

Các học sinh đã không vẽ các sơ đồ đúng cấu trúc giải phẫu trong dự án.

Are the models in the gallery anatomically-correct representations of humans?

Các mô hình trong phòng trưng bày có phải là đại diện đúng cấu trúc giải phẫu không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anatomically-correct

Không có idiom phù hợp