Bản dịch của từ Doll trong tiếng Việt
Doll

Doll (Noun)
She collected porcelain dolls as a child.
Cô ấy thu thập búp bê sứ khi còn nhỏ.
The little girl played with her favorite doll every day.
Cô bé chơi với búp bê yêu thích mỗi ngày.
The doll exhibition showcased a wide variety of doll types.
Triển lãm búp bê trưng bày nhiều loại búp bê đa dạng.
Rào chắn tạm thời trên trường đua ngựa hoặc phi nước đại.
A temporary barrier on a racecourse or gallop.
The children played with their dolls in the park.
Các em bé chơi với búp bê của mình ở công viên.
The dollhouses were beautifully crafted by local artisans.
Các ngôi nhà búp bê được chế tác tinh xảo bởi các nghệ nhân địa phương.
She collected vintage dolls from different countries.
Cô ấy sưu tập búp bê cổ từ các quốc gia khác nhau.
Dạng danh từ của Doll (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doll | Dolls |
Kết hợp từ của Doll (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blow-up doll Búp bê phồng | She bought a blow-up doll for the bachelorette party. Cô ấy đã mua một con búp bê phồng cho buổi tiệc chị hẹn. |
Plastic doll Búp bê nhựa | The plastic doll was popular among children in the community. Búp bê nhựa được ưa chuộng trong cộng đồng trẻ em. |
Paper doll Búp bê giấy | She played with a paper doll at the social event. Cô ấy chơi với búp bê giấy tại sự kiện xã hội. |
Russian doll Búp bê nga | She opened the russian doll to reveal a smaller one inside. Cô ấy mở con búp bê nga để lộ ra một con nhỏ hơn bên trong. |
Little doll Búp bê nhỏ | She played with her little doll at the social event. Cô ấy chơi với búp bê nhỏ của mình tại sự kiện xã hội. |
Doll (Verb)
The organizers decided to doll the challenging obstacle for safety reasons.
Ban tổ chức quyết định đặt rào trước chướng ngại vật thách thức vì lý do an toàn.
The horse race was stopped to doll a dangerous section of the track.
Cuộc đua ngựa bị dừng để đặt rào ở phần nguy hiểm của đường đua.
They had to doll part of the marathon route due to construction.
Họ phải đặt rào ở một phần của tuyến đường marathon vì công trình xây dựng.
Ăn mặc một cách thông minh và hấp dẫn.
Dress someone smartly and attractively.
She loves to doll up for parties.
Cô ấy thích trang điểm lên cho các bữa tiệc.
He dolls up in a suit for the wedding.
Anh ấy trang điểm lên bằng bộ vest cho đám cưới.
The girls are dolling up for the school dance.
Những cô gái đang trang điểm lên cho buổi nhảy tại trường.
Họ từ
Từ "doll" có nghĩa chung là một món đồ chơi thường được làm hình người, sử dụng chủ yếu để chơi với trẻ em. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "doll" có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn vào khía cạnh truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "doll" để chỉ bất kỳ loại búp bê nào, từ búp bê truyền thống đến những búp bê hiện đại, như Barbie. Cả hai biến thể đều đồng nhất về mặt phát âm và ngữ nghĩa chính.
Từ "doll" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dole" có nghĩa là "bà, cô gái". Cụ thể, từ này xuất phát từ danh từ "Dolley", là cách gọi thân mật của tên Mary, một biểu tượng cho sự nữ tính. Qua thời gian, "doll" đã được sử dụng để chỉ những hình nộm nhỏ gợi nhớ đến hình ảnh con gái trẻ, việc này phản ánh tầm quan trọng của đồ chơi trong văn hóa và giáo dục trẻ em.
Từ "doll" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi được sử dụng để miêu tả đồ chơi hoặc biểu tượng của trẻ em. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc giải trí, nhưng không phổ biến. Bên ngoài IELTS, "doll" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tâm lý trẻ em, hàng hóa trong ngành công nghiệp đồ chơi, hoặc các cuộc thảo luận về giới tính và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



