Bản dịch của từ Doll trong tiếng Việt

Doll

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doll(Noun)

dˈɑl
dˈɑl
01

Một mô hình nhỏ của hình người, thường là trẻ em hoặc bé gái, được sử dụng làm đồ chơi trẻ em.

A small model of a human figure typically one of a baby or girl used as a childs toy.

Ví dụ
02

Rào chắn tạm thời trên trường đua ngựa hoặc phi nước đại.

A temporary barrier on a racecourse or gallop.

Ví dụ

Dạng danh từ của Doll (Noun)

SingularPlural

Doll

Dolls

Doll(Verb)

dˈɑl
dˈɑl
01

Đặt một rào chắn phía trước (một bước nhảy hoặc phần khác của đường đua sẽ bị loại khỏi cuộc đua)

Place a barrier in front of a jump or other part of the course that is to be omitted from a race.

Ví dụ
02

Ăn mặc một cách thông minh và hấp dẫn.

Dress someone smartly and attractively.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ