Bản dịch của từ Gallop trong tiếng Việt
Gallop
Gallop (Noun)
The horse's gallop was breathtaking during the race.
Sự phi của con ngựa rất gây ấn tượng trong cuộc đua.
Not every horse can maintain a gallop for a long distance.
Không phải con ngựa nào cũng có thể duy trì sự phi trong một quãng đường dài.
Do you think the gallop speed affects the horse's performance?
Bạn có nghĩ rằng tốc độ phi ảnh hưởng đến hiệu suất của con ngựa không?
The horse's gallop was impressive during the equestrian competition.
Sự chạy nước rút của con ngựa ấn tượng trong cuộc thi đua ngựa.
Not all horses can maintain a steady gallop for long distances.
Không phải tất cả các con ngựa đều có thể duy trì sự chạy nước rút ổn định trong quãng đường dài.
Dạng danh từ của Gallop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gallop | Gallops |
Kết hợp từ của Gallop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fast gallop Chạy đua nhanh | Horses fast gallop in the field during the race. Ngựa chạy nhanh trong cánh đồng trong cuộc đua. |
Steady gallop Trot ổn định | The horse maintained a steady gallop during the race. Con ngựa duy trì một cú đua vững chãi trong cuộc đua. |
Good gallop Đi bộ nhanh | Horses enjoy a good gallop in open fields. Ngựa thích một cuộc đua vui vẻ trên cánh đồng. |
Gallop (Verb)
The horse galloped through the field at full speed.
Con ngựa chạy như bay qua cánh đồng với tốc độ đầy đủ.
The rider urged the horse to gallop faster in the race.
Người cưỡi ngựa thúc đẩy con ngựa chạy nhanh hơn trong cuộc đua.
The sound of hooves galloping echoed in the quiet village.
Âm thanh của bộ móng ngựa chạy vang vọng trong làng yên tĩnh.
Tiến hành với tốc độ lớn.
Proceed at great speed.
The horse galloped across the field during the race.
Con ngựa phi nhanh qua cánh đồng trong cuộc đua.
The children galloped happily around the playground.
Những đứa trẻ phi vui vẻ quanh sân chơi.
The dog galloped towards its owner upon hearing his call.
Con chó phi về phía chủ khi nghe thấy tiếng gọi của anh ấy.
Dạng động từ của Gallop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gallop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Galloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Galloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gallops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Galloping |
Họ từ
"Gallop" là động từ chỉ hành động di chuyển nhanh của ngựa, đặc biệt khi ngựa chạy với tốc độ nhanh nhất. Trong ngữ nghĩa, nó thường được dùng để mô tả sự vận động mạnh mẽ và nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh, "gallop" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và âm sắc khi phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Gallop" cũng có thể được biến đổi thành danh từ, chỉ trạng thái hoặc phong cách di chuyển của ngựa khi chạy nhanh.
Từ "gallop" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "galoper", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gallopare", có nghĩa là "nhảy" hoặc "chạy nhảy". Lịch sử sử dụng từ này có thể truy nguyên về thời kỳ trung cổ, khi nó được dùng để mô tả cách di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ của ngựa. Hiện nay, từ "gallop" không chỉ ám chỉ tốc độ di chuyển của ngựa mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh chỉ sự nhanh chóng, mạnh mẽ trong bất kỳ hoạt động nào.
Từ "gallop" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến cưỡi ngựa. Ngoài ra, "gallop" cũng có thể được dùng để mô tả sự di chuyển nhanh chóng, thể hiện sự khẩn trương hoặc năng động trong những tình huống khác như mô tả một cuộc đua hoặc trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp