Bản dịch của từ Androgenic trong tiếng Việt

Androgenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Androgenic(Adjective)

ˌændrədʒˈɛnɪk
ˌændrəˈdʒɛnɪk
01

Liên quan đến hoặc phát sinh từ androgen

Involving or arising from androgens

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ những hiệu ứng đặc trưng của hormone nam, đặc biệt là testosterone.

Relating to or denoting effects characteristic of male hormones especially testosterone

Ví dụ
03

Có những tính chất góp phần tạo ra các đặc điểm nam giới trong cơ thể.

Having properties that induce male characteristics in the body

Ví dụ

Họ từ