Bản dịch của từ Androgyne trong tiếng Việt
Androgyne
Androgyne (Adjective)
Many people admire the androgyne style of singer Sam Smith.
Nhiều người ngưỡng mộ phong cách androgynous của ca sĩ Sam Smith.
Not everyone accepts the androgyne identity in today's society.
Không phải ai cũng chấp nhận danh tính androgynous trong xã hội ngày nay.
Is it common to see androgyne individuals in fashion shows?
Có phải thường thấy những người androgynous trong các buổi trình diễn thời trang không?
Androgyne (Noun)
Alex identifies as an androgyne in today’s diverse society.
Alex xác định là một người androgyn trong xã hội đa dạng ngày nay.
Many people do not understand what it means to be an androgyne.
Nhiều người không hiểu điều gì có nghĩa là một người androgyn.
Is being an androgyne accepted in your community?
Việc trở thành một người androgyn có được chấp nhận trong cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Androgyne (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Androgyne | Androgynes |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Androgyne cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "androgyne" chỉ những cá nhân có đặc điểm giới tính kết hợp giữa nam và nữ, thể hiện sự giao thoa giữa hai giới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này và sự nhận diện của những cá nhân androgyne có thể khác nhau giữa các khu vực. Androgyne thường được xem là một phần của phổ tính giới, góp phần vào các cuộc thảo luận về bản dạng giới và sự đa dạng.
Từ "androgyne" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "anēr" (ἀνήρ) có nghĩa là "nam" và "gynē" (γυνή) có nghĩa là "nữ". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh bản chất kép của từ, thể hiện sự hòa quyện giữa nam và nữ. Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, thường được dùng để mô tả những thực thể hoặc nhân vật mang tính chất cả hai giới tính, và hiện nay còn được mở rộng để chỉ những người không xác định rõ về giới tính trong xã hội.
Từ "androgyne" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các bài viết hoặc nói về giới tính và bản sắc. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có đặc điểm giới tính không rõ ràng hoặc kết hợp cả nam và nữ, thường gắn liền với các cuộc thảo luận về quyền lợi và vấn đề lên án trên nền tảng giới. Sự xuất hiện của nó trong văn chương cũng đáng chú ý, đặc biệt trong các tác phẩm khám phá bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp