Bản dịch của từ Anecdotally trong tiếng Việt
Anecdotally

Anecdotally (Adverb)
Dựa trên hoặc bao gồm các báo cáo hoặc quan sát thay vì suy luận hoặc luật chung.
Based on or consisting of reports or observations rather than deductions or general laws.
Anecdotally, many people believe in superstitions for good luck.
Theo chuyện đồn, nhiều người tin vào mê tín để mang lại may mắn.
Anecdotally, locals claim to have seen strange lights in the sky.
Theo lời kể, người dân địa phương khẳng định đã thấy ánh sáng lạ trên bầu trời.
Anecdotally, rumors about the haunted house have been circulating for years.
Dựa trên những câu chuyện kể lại, tin đồn về ngôi nhà ma ám đã lan truyền suốt nhiều năm.
"Anecdoctal" là một trạng từ được sử dụng để chỉ thông tin hoặc bằng chứng được thu thập từ câu chuyện cá nhân hoặc trải nghiệm riêng, không phải từ nghiên cứu khoa học chính thức. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi; ở Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh không chính thức để củng cố một quan điểm.
Từ "anecdotally" xuất phát từ tiếng La-tinh "anecdota", có nghĩa là "những điều chưa được công bố" từ tiếng Hy Lạp "anekdotos". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các câu chuyện hoặc sự kiện không chính thức, thường là những câu chuyện thú vị về một người hoặc tình huống cụ thể. Ngày nay, "anecdotally" thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông tin dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện riêng lẻ, thay vì bằng chứng khoa học, phản ánh sự tiếp nối của nguồn gốc từ thông tin không chính thức.
Từ "anecdotally" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh trình bày ý kiến cá nhân hoặc thông tin dựa trên trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học hoặc thống kê, khi các nhà nghiên cứu đề cập đến những quan sát hoặc dữ liệu không chính thức. Sự xuất hiện của "anecdotally" thường gắn liền với các tình huống mô tả, thảo luận về cảm xúc hoặc ấn tượng cá nhân, mà không phải dựa trên chứng cứ khoa học.