Bản dịch của từ Anencephalic trong tiếng Việt

Anencephalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anencephalic (Adjective)

ænɛnsəfˈælɪk
ænɪnsˈɛfəlɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của bệnh thiếu não.

Relating to or characteristic of anencephaly.

Ví dụ

The report discussed anencephalic infants born in the United States.

Báo cáo đã thảo luận về những trẻ sơ sinh không có não ở Mỹ.

Many people do not understand anencephalic conditions and their implications.

Nhiều người không hiểu các tình trạng không có não và ý nghĩa của chúng.

Are anencephalic births increasing in urban areas like New York?

Số ca sinh ra không có não có đang tăng ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anencephalic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anencephalic

Không có idiom phù hợp