Bản dịch của từ Anencephalic trong tiếng Việt
Anencephalic

Anencephalic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của bệnh thiếu não.
Relating to or characteristic of anencephaly.
The report discussed anencephalic infants born in the United States.
Báo cáo đã thảo luận về những trẻ sơ sinh không có não ở Mỹ.
Many people do not understand anencephalic conditions and their implications.
Nhiều người không hiểu các tình trạng không có não và ý nghĩa của chúng.
Are anencephalic births increasing in urban areas like New York?
Số ca sinh ra không có não có đang tăng ở các khu đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "anencephalic" được sử dụng để chỉ trạng thái của một cá thể, đặc biệt là trẻ sơ sinh, khi não bộ hoặc một phần lớn não bộ không được phát triển đầy đủ. Đây là một loại dị tật bẩm sinh nghiêm trọng, dẫn đến sự thiếu hụt chức năng thần kinh nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực y học hoặc nghiên cứu.
Từ "anencephalic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "an-" có nghĩa là "không" và "encephalon" có nghĩa là "não". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ trạng thái thiếu não, là dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nơi mà não bộ hoặc một phần lớn não không phát triển. Sự kết hợp giữa các gốc từ này phản ánh chính xác tình trạng của cá nhân anencephalic, người không có một phần quan trọng của hệ thần kinh trung ương, thường dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và phát triển.
Từ "anencephalic" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến y học và sinh học. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sự phát triển của thai nhi và các rối loạn bẩm sinh. Từ này cũng được đề cập trong các nghiên cứu y khoa, nhất là trong ngữ cảnh nghiên cứu bệnh lý và đạo đức liên quan đến sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp