Bản dịch của từ Angle-parked trong tiếng Việt

Angle-parked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angle-parked (Adjective)

ˈæŋɡiplˈæktɚ
ˈæŋɡiplˈæktɚ
01

Của xe: đỗ xe nghiêng so với lề đường.

Of a vehicle parked at an oblique angle to the kerb.

Ví dụ

The car was angle-parked at the community center last Saturday.

Chiếc xe được đỗ theo góc tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many vehicles are not angle-parked correctly at the event.

Nhiều phương tiện không được đỗ theo góc đúng cách tại sự kiện.

Is this car angle-parked in front of the library?

Chiếc xe này có được đỗ theo góc trước thư viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Angle-parked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angle-parked

Không có idiom phù hợp