Bản dịch của từ Angle-parked trong tiếng Việt
Angle-parked
Adjective
Angle-parked (Adjective)
ˈæŋɡiplˈæktɚ
ˈæŋɡiplˈæktɚ
Ví dụ
The car was angle-parked at the community center last Saturday.
Chiếc xe được đỗ theo góc tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many vehicles are not angle-parked correctly at the event.
Nhiều phương tiện không được đỗ theo góc đúng cách tại sự kiện.
Is this car angle-parked in front of the library?
Chiếc xe này có được đỗ theo góc trước thư viện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Angle-parked
Không có idiom phù hợp