Bản dịch của từ Angora trong tiếng Việt
Angora

Angora (Noun)
She owns an angora rabbit named Fluffy.
Cô ấy sở hữu một con thỏ angora tên là Fluffy.
The social event featured an angora goat petting zoo.
Sự kiện xã hội có trưng bày trại chăn nuôi dê angora.
Angora cats are popular among social media influencers.
Mèo angora được ưa chuộng bởi các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Angora là một thuật ngữ chỉ loại lông thu được từ con thỏ Angora, nổi bật với độ mềm mại và độ ấm cao. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may để sản xuất các sản phẩm như áo len, khăn choàng và các loại trang phục khác. Trong tiếng Anh, "Angora" có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc vật nuôi đặc thù, ví dụ như mèo Angora hoặc chèo Angora.
Từ "angora" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Angora", mô tả khu vực Angora (nay là Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ), nơi loài thỏ Angora và các loại vải lông được sản xuất. Từ thế kỷ 18, "angora" đã được sử dụng để chỉ những sản phẩm từ lông của loài thỏ này, nổi bật với độ mềm mại và ấm áp. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm liên quan đến lông thú, thể hiện sự sang trọng và chất lượng cao.
Từ "angora" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó liên quan đến vật liệu dệt và các loại mèo, thỏ đặc trưng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thời trang, chi tiết về các loại sợi, hoặc trong các cuộc thảo luận về thú cưng. Sự xuất hiện của từ ngữ này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực công nghiệp và sở thích cá nhân.