Bản dịch của từ Angora trong tiếng Việt

Angora

Noun [U/C]

Angora (Noun)

æŋgˈɔɹə
æŋgˈoʊɹə
01

Một con mèo, dê hoặc thỏ thuộc giống lông dài.

A cat, goat, or rabbit of a long-haired breed.

Ví dụ

She owns an angora rabbit named Fluffy.

Cô ấy sở hữu một con thỏ angora tên là Fluffy.

The social event featured an angora goat petting zoo.

Sự kiện xã hội có trưng bày trại chăn nuôi dê angora.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angora

Không có idiom phù hợp