Bản dịch của từ Angriest trong tiếng Việt
Angriest

Angriest (Adjective)
John was the angriest person during the social debate last week.
John là người tức giận nhất trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
She wasn't the angriest participant at the community meeting yesterday.
Cô ấy không phải là người tức giận nhất tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Who was the angriest speaker at the social justice event?
Ai là diễn giả tức giận nhất tại sự kiện công bằng xã hội?
Dạng tính từ của Angriest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Angry Giận dữ | Angrier Bực bội hơn | Angriest Nóng nảy |
Họ từ
Từ "angriest" là dạng nhất cấp của tính từ "angry" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ trạng thái tức giận nhất trong một so sánh giữa ba hay nhiều đối tượng. Phiên bản Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm đối với từ này. Cả hai đều sử dụng "angriest" để diễn tả cường độ cảm xúc tức giận cao nhất, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện sự bất bình hoặc phẫn nộ.
Từ "angriest" xuất phát từ tính từ "angry", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "angere", có nghĩa là "làm cho đau đớn" hoặc "gây ra sự khó chịu". Qua thời gian, từ này đã phát triển về nghĩa, phản ánh sự cáu kỉnh, tức giận. "Angriest" là hình thức so sánh nhất, thể hiện trạng thái tức giận mãnh liệt nhất. Việc sử dụng từ này hiện nay thường nhằm nhấn mạnh cường độ cảm xúc tiêu cực trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Từ "angriest" là cấp độ so sánh bậc nhất của tính từ "angry", thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tức giận mạnh mẽ nhất. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện trong bài thi Viết và Nói khi thí sinh diễn đạt cảm xúc. Ngoài ra, "angriest" thường gặp trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, văn học, hoặc khi thảo luận về tâm trạng và cảm xúc.