Bản dịch của từ Angulating trong tiếng Việt
Angulating

Angulating (Verb)
The artist is angulating the shapes in her latest painting.
Nghệ sĩ đang tạo hình các hình dạng trong bức tranh mới nhất.
They are not angulating their arguments effectively in the debate.
Họ không tạo hình lập luận của mình một cách hiệu quả trong cuộc tranh luận.
Are you angulating your points during the social discussion?
Bạn có đang tạo hình các điểm của mình trong cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
"Angulating" là từ gốc tiếng Anh, liên quan đến việc tạo ra một góc giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "angulate". Trong lĩnh vực y học hoặc khoa học, "angulating" thường đề cập đến việc điều chỉnh hoặc bố trí các phần tử theo một góc cụ thể để đạt được hiệu quả tối ưu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này hầu như không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo chuyên ngành cụ thể.
Từ "angulating" xuất phát từ gốc Latin "angulus", có nghĩa là "góc". Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển hóa để chỉ hành động tạo ra hoặc xác định các góc, thường liên quan đến các lĩnh vực như hình học, xây dựng hoặc kiến trúc. Sự sử dụng hiện tại của "angulating" phản ánh mối liên hệ giữa cái nhìn hình học và ứng dụng kỹ thuật trong việc phân tích hoặc điều chỉnh các hình dạng, xác định các khía cạnh kỹ thuật chính xác trong thiết kế và thực thi.
Từ "angulating" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khía cạnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến các lĩnh vực như kiến trúc, cơ khí hoặc y khoa, nơi mô tả quá trình tạo ra hoặc thay đổi góc độ. Sự xuất hiện của nó giới hạn hơn do tính chuyên môn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.