Bản dịch của từ Animal tissue trong tiếng Việt

Animal tissue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animal tissue (Noun)

01

Mô sinh học của động vật, bao gồm các tế bào và các chất nội bào.

The biological tissue of an animal consisting of cells and intercellular substances.

Ví dụ

Animal tissue is composed of cells and intercellular substances.

Mô cơ thể động vật bao gồm tế bào và chất liên tế bào.

Some IELTS candidates find it challenging to describe animal tissue accurately.

Một số thí sinh IELTS thấy khó khăn khi mô tả mô cơ thể động vật một cách chính xác.

Is it important to understand the structure of animal tissue for IELTS?

Việc hiểu rõ cấu trúc của mô cơ thể động vật có quan trọng không đối với IELTS?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Animal tissue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animal tissue

Không có idiom phù hợp