Bản dịch của từ Animal tissue trong tiếng Việt
Animal tissue
Animal tissue (Noun)
Mô sinh học của động vật, bao gồm các tế bào và các chất nội bào.
The biological tissue of an animal consisting of cells and intercellular substances.
Animal tissue is composed of cells and intercellular substances.
Mô cơ thể động vật bao gồm tế bào và chất liên tế bào.
Some IELTS candidates find it challenging to describe animal tissue accurately.
Một số thí sinh IELTS thấy khó khăn khi mô tả mô cơ thể động vật một cách chính xác.
Is it important to understand the structure of animal tissue for IELTS?
Việc hiểu rõ cấu trúc của mô cơ thể động vật có quan trọng không đối với IELTS?
Mô động vật (animal tissue) là tập hợp các tế bào đồng nhất cùng chức năng, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và hoạt động của cơ thể động vật. Có bốn loại mô chính: mô biểu bì, mô liên kết, mô cơ và mô thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Mô động vật có vai trò lớn trong nghiên cứu sinh học và y học.
Từ "tissue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "texere", có nghĩa là "đan" hoặc "dệt". Xuất phát từ nghĩa này, "tissue" ban đầu chỉ những cấu trúc được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều tế bào. Trong sinh học, khái niệm "animal tissue" xuất hiện để chỉ nhóm các tế bào tương tự có chức năng cụ thể trong cơ thể động vật. Sự chuyển biến này thể hiện sự phát triển trong việc nghiên cứu cấu trúc sống và chức năng sinh học, từ đơn giản tới phức tạp hơn.
Từ "animal tissue" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về sinh học hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học và nghiên cứu khoa học để mô tả cấu trúc và chức năng của mô động vật. Sự xuất hiện trong các bài giảng về giải phẫu hoặc trong nghiên cứu liên quan đến sinh học hoặc động vật cũng khá phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp