Bản dịch của từ Annal trong tiếng Việt

Annal

Noun [U/C]

Annal (Noun)

ˈænl̩
ˈænl̩
01

Một bản ghi lại các sự kiện trong một năm.

A record of the events of one year.

Ví dụ

The annal of 2020 was filled with significant social changes.

Sổ sách năm 2020 đầy sự thay đổi xã hội đáng chú ý.

Historians rely on annals to study past social developments.

Nhà sử học dựa vào sổ sách để nghiên cứu sự phát triển xã hội trong quá khứ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annal

Không có idiom phù hợp