Bản dịch của từ Annal trong tiếng Việt
Annal
Noun [U/C]
Annal (Noun)
ˈænl̩
ˈænl̩
Ví dụ
The annal of 2020 was filled with significant social changes.
Sổ sách năm 2020 đầy sự thay đổi xã hội đáng chú ý.
Historians rely on annals to study past social developments.
Nhà sử học dựa vào sổ sách để nghiên cứu sự phát triển xã hội trong quá khứ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Annal
Không có idiom phù hợp