Bản dịch của từ Annal trong tiếng Việt
Annal

Annal (Noun)
The annal of 2020 was filled with significant social changes.
Sổ sách năm 2020 đầy sự thay đổi xã hội đáng chú ý.
Historians rely on annals to study past social developments.
Nhà sử học dựa vào sổ sách để nghiên cứu sự phát triển xã hội trong quá khứ.
The annal of the community highlighted the impact of globalization.
Sổ sách của cộng đồng nhấn mạnh tác động của toàn cầu hóa.
Từ "annal" là danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annalis", chỉ các biên niên ghi chép sự kiện theo năm. Trong tiếng Anh, "annal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ các tài liệu hoặc bản ghi chép có hệ thống về các sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa và cách viết tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng.
Từ "annal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annalis", từ "annus" có nghĩa là "năm". Trong tiếng Latinh cổ, "annalis" đề cập đến những ghi chép về sự kiện theo từng năm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những tài liệu lịch sử ghi lại các sự kiện quan trọng. Hiện nay, "annal" thường được sử dụng để chỉ các ký sự lịch sử có tính hệ thống, phản ánh sự phát triển của xã hội qua từng thời kỳ.
Từ "annal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc chuyên ngành lịch sử hoặc văn học. Trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, "annal" được dùng để chỉ các ghi chép lịch sử, thường liên kết với các tình huống như nghiên cứu về sự kiện quá khứ hoặc trong các tác phẩm nghiên cứu khi mô tả quá trình lịch sử. Sự sử dụng này cho thấy khả năng của từ trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp