Bản dịch của từ Annals trong tiếng Việt
Annals

Annals (Noun)
The annals of the town's history are well-documented.
Các sử sách về lịch sử thị trấn được ghi chép kỹ lưỡng.
There is no mention of that event in the annals.
Không có đề cập về sự kiện đó trong sử sách.
Are the annals available for public viewing at the library?
Liệu có thể xem các sử sách công khai tại thư viện không?
Họ từ
"Annals" là một danh từ chỉ các bản ghi chép hoặc tài liệu lịch sử được tổ chức theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tài liệu lịch sử chính thức, đặc biệt trong các lĩnh vực như lịch sử, khoa học và nghiên cứu học thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả văn viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "annals" có thể mang hàm ý về sự ghi chép có giá trị lâu dài và được trân trọng trong lịch sử.
Từ "annals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annales", mang nghĩa là "hằng năm". Trong lịch sử, từ này dùng để chỉ các bản ghi chép theo năm để ghi lại những sự kiện quan trọng. Sự phát triển của từ này từ ghi chép lịch sử đến biểu thị một cách tổng quát hơn các tài liệu lưu trữ hay báo cáo đã tạo ra kết nối giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại, thể hiện một phương thức ghi chép và bảo tồn thông tin qua thời gian.
Từ "annals" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các tài liệu lịch sử hoặc biên niên sử, đặc biệt trong các bài viết nghiên cứu hoặc luận văn. Ngoài ra, "annals" còn thường thấy trong các chuyên khảo về lịch sử hoặc khoa học, nơi sự ghi chép và phân tích quá khứ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp