Bản dịch của từ Annexal trong tiếng Việt

Annexal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annexal (Adjective)

ˈænəskəl
ˈænəskəl
01

Liên quan đến hoặc kết nối với một phụ lục.

Relating to or connected with an annex.

Ví dụ

The annexal facilities improved community services in Springfield last year.

Các cơ sở phụ trợ đã cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield năm ngoái.

The city council did not approve the annexal expansion plans.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt các kế hoạch mở rộng phụ trợ.

Are the annexal projects beneficial for local residents in Boston?

Các dự án phụ trợ có lợi cho cư dân địa phương ở Boston không?

Annexal (Noun)

ˈænəskəl
ˈænəskəl
01

Một cái gì đó được thêm vào một tài liệu.

Something added to a document.

Ví dụ

The annexal information improved the social report for the community meeting.

Thông tin bổ sung đã cải thiện báo cáo xã hội cho cuộc họp cộng đồng.

There was no annexal data included in the final social study report.

Không có dữ liệu bổ sung nào được đưa vào báo cáo nghiên cứu xã hội cuối cùng.

Is the annexal section necessary for the social policy document?

Phần bổ sung có cần thiết cho tài liệu chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annexal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annexal

Không có idiom phù hợp