Bản dịch của từ Annexing trong tiếng Việt
Annexing
Annexing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của phụ lục.
Present participle and gerund of annex.
Many countries are annexing territories for better economic resources.
Nhiều quốc gia đang chiếm đóng lãnh thổ để có nguồn tài nguyên kinh tế tốt hơn.
They are not annexing land without proper agreements and negotiations.
Họ không chiếm đất mà không có thỏa thuận và đàm phán hợp lý.
Are countries annexing land to improve their social services?
Các quốc gia có đang chiếm đất để cải thiện dịch vụ xã hội không?
Dạng động từ của Annexing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annexing |
Họ từ
Từ "annexing" là động từ được hình thành từ danh từ "annex", có nghĩa là việc thêm, sát nhập một lãnh thổ hay tài sản vào một quốc gia hoặc khu vực khác. Trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này thường liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong bối cảnh lịch sử và hòa bình. Phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "annexing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annexus", nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Từ này được hình thành từ động từ "annexare", kết hợp giữa tiền tố "ad-" (đến) và "nectere" (kết nối). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động mở rộng lãnh thổ hoặc quyền lực bằng cách tích hợp vùng đất mới vào một nhà nước hiện có. Ngày nay, "annexing" tiếp tục thể hiện ý nghĩa liên quan đến chủ quyền và sự mở rộng quyền lực chính trị.
Từ "annexing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và lịch sử, khi đề cập đến việc một quốc gia chiếm đoạt hoặc mở rộng lãnh thổ của mình bằng cách hợp nhất một khu vực khác. Các tình huống phổ biến có thể là các cuộc thảo luận về chính sách ngoại giao, xung đột biên giới, hoặc các nghiên cứu về lịch sử.