Bản dịch của từ Annihilatory trong tiếng Việt

Annihilatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annihilatory (Adjective)

ənˈaɪələtoʊɹi
ənˈaɪələtoʊɹi
01

Gây ra sự phá hủy hoàn toàn.

Causing complete destruction.

Ví dụ

The annihilatory effects of war devastate communities and families every day.

Những tác động hủy diệt của chiến tranh tàn phá cộng đồng và gia đình mỗi ngày.

Social media is not always annihilatory to relationships, despite popular belief.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng hủy diệt mối quan hệ, mặc dù niềm tin phổ biến.

Are the annihilatory impacts of pollution being taken seriously by our leaders?

Những tác động hủy diệt của ô nhiễm có được các nhà lãnh đạo coi trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annihilatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annihilatory

Không có idiom phù hợp