Bản dịch của từ Annotating trong tiếng Việt
Annotating
Annotating (Verb)
Để cung cấp các ghi chú giải thích hoặc quan trọng.
To provide explanatory or critical notes.
I am annotating articles about climate change for my research project.
Tôi đang chú thích các bài viết về biến đổi khí hậu cho dự án nghiên cứu.
She is not annotating social studies papers this semester.
Cô ấy không đang chú thích các bài nghiên cứu xã hội học kỳ này.
Are you annotating the book on social justice for class?
Bạn có đang chú thích cuốn sách về công bằng xã hội cho lớp không?
Dạng động từ của Annotating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annotate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annotated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annotated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annotates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annotating |
Họ từ
Từ "annotating" được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật, chỉ hành động thêm chú thích hoặc giải thích vào tài liệu, văn bản để làm nổi bật hoặc làm rõ thông tin. Trong tiếng Anh, cả Anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "annotation" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như văn chương, khoa học và nghiên cứu, với mục đích tăng cường hiểu biết và phân tích nội dung.
Từ "annotating" xuất phát từ tiếng Latinh "annotare", có nghĩa là "ghi chú, nhận xét". Cấu trúc từ bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "notare" (ghi chú). Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ hành động thêm những chú thích hoặc bình luận vào văn bản nhằm làm rõ nghĩa hoặc giải thích. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết và phân tích văn bản trong nghiên cứu hiện nay.
Từ "annotating" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần ghi chú và diễn giải thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ghi chú, chú thích trong tài liệu, sách hoặc bài giảng nhằm tăng cường hiểu biết và ghi nhớ. Ngoài ra, trong nghiên cứu và phân tích văn bản, "annotating" còn được áp dụng để minh họa ý nghĩa hoặc làm rõ thông điệp của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp