Bản dịch của từ Annotator trong tiếng Việt
Annotator

Annotator (Noun)
Người chú thích, đặc biệt là người chú thích bản thảo.
A person who annotates especially one who annotates manuscripts.
The annotator provided insightful comments on the student's essay.
Người chú thích cung cấp nhận xét sâu sắc về bài luận của học sinh.
The annotator failed to highlight key points in the report.
Người chú thích không nhấn mạnh các điểm chính trong báo cáo.
Was the annotator able to decipher the complex text accurately?
Người chú thích có thể giải mã văn bản phức tạp một cách chính xác không?
Họ từ
Từ "annotator" chỉ người thực hiện việc chú thích, ghi chú hoặc giải thích văn bản, tài liệu, hoặc dữ liệu nào đó nhằm mục đích cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ nội dung. Trong tiếng Anh, "annotator" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và trọng âm trong từng phương ngữ, nhưng nhìn chung, chức năng và vai trò của người chú thích vẫn được công nhận và sử dụng rộng rãi trong cả hai vùng.
Từ "annotator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ động từ "annotare", có nghĩa là "ghi chú". "Annotare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "notare" (ghi chép). Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ những cá nhân hoặc công cụ thực hiện việc ghi chú, chú thích cho văn bản. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của việc ghi chú trong tiến trình học tập và nghiên cứu hiện đại.
Từ "annotator" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học dữ liệu, giáo dục và công nghệ thông tin, liên quan đến việc tạo ra chú thích cho tài liệu hoặc dữ liệu nhằm mục đích giải thích và làm rõ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp