Bản dịch của từ Annulary trong tiếng Việt
Annulary

Annulary (Adjective)
The annulary design of the community garden promotes social interaction among residents.
Thiết kế hình vòng tròn của khu vườn cộng đồng thúc đẩy giao tiếp xã hội.
The park's layout is not annulary, which limits group activities.
Bố cục của công viên không phải hình vòng tròn, điều này hạn chế hoạt động nhóm.
Is the annulary shape of the plaza effective for community events?
Hình dạng vòng tròn của quảng trường có hiệu quả cho các sự kiện cộng đồng không?
Annulary (Adverb)
Theo kiểu hình chiếc nhẫn.
In a ringshaped manner.
The community gathered annulary around the park for the festival.
Cộng đồng tụ tập theo hình tròn quanh công viên cho lễ hội.
They did not arrange the chairs annulary for the meeting.
Họ không sắp xếp ghế theo hình tròn cho cuộc họp.
Did the volunteers sit annulary during the community event?
Các tình nguyện viên có ngồi theo hình tròn trong sự kiện cộng đồng không?
Từ "annulary" xuất phát từ tiếng Latinh "annularis", có nghĩa là thuộc về hoặc hình dạng giống như một chiếc nhẫn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc vòng tròn, chẳng hạn như các khớp nối hoặc hình dạng hình học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc cách phát âm. Từ "annular" là một biến thể phổ biến hơn, được sử dụng để chỉ các hiện tượng thiên văn như nhật thực hình vành khuyên.
Từ "annulary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annularis", xuất phát từ "annulus", có nghĩa là "vòng" hoặc "nhẫn". Trong tiếng Latin, "annulus" chỉ các hình dạng có hình tròn hoặc vòng, gắn liền với hình ảnh và cấu trúc của các vật thể hình tròn. Sự kết nối này dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "annulary", thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc hình thức có đặc điểm vòng hoặc hình nhẫn, như trong phân loại sinh học hoặc trong ngữ cảnh thuật ngữ khoa học.
Từ "annulary" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, khi so sánh với các từ vựng phổ biến hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, như trong sinh học để mô tả các cấu trúc hình vòng. Trong các tình huống giao tiếp chuyên ngành, nó có thể được áp dụng trong nghiên cứu hoặc thảo luận về hình thái học của các loài sinh vật, nhưng sử dụng của nó trong đời sống hằng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp