Bản dịch của từ Annulary trong tiếng Việt

Annulary

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annulary (Adjective)

ˈænjəlˌɛɹi
ˈænjəlˌɛɹi
01

Tạo thành cấu trúc hình vòng.

Forming a ringshaped structure.

Ví dụ

The annulary design of the community garden promotes social interaction among residents.

Thiết kế hình vòng tròn của khu vườn cộng đồng thúc đẩy giao tiếp xã hội.

The park's layout is not annulary, which limits group activities.

Bố cục của công viên không phải hình vòng tròn, điều này hạn chế hoạt động nhóm.

Is the annulary shape of the plaza effective for community events?

Hình dạng vòng tròn của quảng trường có hiệu quả cho các sự kiện cộng đồng không?

Annulary (Adverb)

ˈænjəlˌɛɹi
ˈænjəlˌɛɹi
01

Theo kiểu hình chiếc nhẫn.

In a ringshaped manner.

Ví dụ

The community gathered annulary around the park for the festival.

Cộng đồng tụ tập theo hình tròn quanh công viên cho lễ hội.

They did not arrange the chairs annulary for the meeting.

Họ không sắp xếp ghế theo hình tròn cho cuộc họp.

Did the volunteers sit annulary during the community event?

Các tình nguyện viên có ngồi theo hình tròn trong sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annulary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annulary

Không có idiom phù hợp