Bản dịch của từ Annulated trong tiếng Việt

Annulated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annulated (Adjective)

ˈænjəlˌeɪtəd
ˈænjəlˌeɪtəd
01

Có nhẫn hoặc ban nhạc.

Having rings or bands.

Ví dụ

The annulated design on the community logo represents unity among members.

Thiết kế có vòng tròn trên logo cộng đồng đại diện cho sự đoàn kết.

The community garden does not have any annulated patterns in its layout.

Khu vườn cộng đồng không có bất kỳ họa tiết nào có vòng tròn.

Do you think the annulated features attract more people to the event?

Bạn có nghĩ rằng các đặc điểm có vòng tròn thu hút nhiều người đến sự kiện hơn không?

Annulated (Verb)

ˈænjəlˌeɪtəd
ˈænjəlˌeɪtəd
01

Để bao quanh bằng một vòng hoặc ban nhạc.

To surround with a ring or band.

Ví dụ

The community center annulated the park with a beautiful walking path.

Trung tâm cộng đồng đã bao quanh công viên bằng một lối đi đẹp.

They did not annulate the neighborhood with fences or barriers.

Họ không bao quanh khu phố bằng hàng rào hay rào cản.

Did the city annulate the festival area with decorations this year?

Thành phố đã bao quanh khu vực lễ hội bằng trang trí năm nay chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annulated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annulated

Không có idiom phù hợp