Bản dịch của từ Annulated trong tiếng Việt
Annulated

Annulated (Adjective)
Có nhẫn hoặc ban nhạc.
Having rings or bands.
The annulated design on the community logo represents unity among members.
Thiết kế có vòng tròn trên logo cộng đồng đại diện cho sự đoàn kết.
The community garden does not have any annulated patterns in its layout.
Khu vườn cộng đồng không có bất kỳ họa tiết nào có vòng tròn.
Do you think the annulated features attract more people to the event?
Bạn có nghĩ rằng các đặc điểm có vòng tròn thu hút nhiều người đến sự kiện hơn không?
Annulated (Verb)
The community center annulated the park with a beautiful walking path.
Trung tâm cộng đồng đã bao quanh công viên bằng một lối đi đẹp.
They did not annulate the neighborhood with fences or barriers.
Họ không bao quanh khu phố bằng hàng rào hay rào cản.
Did the city annulate the festival area with decorations this year?
Thành phố đã bao quanh khu vực lễ hội bằng trang trí năm nay chưa?
Từ "annulated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annulus", có nghĩa là "vòng". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và động vật học để chỉ các cấu trúc có dạng vòng, như các đoạn của một số loài giun hoặc côn trùng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phạm vi áp dụng của nó có thể hạn chế hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "annulated" bắt nguồn từ tiếng Latin "anulus", có nghĩa là "nhẫn". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc hình dạng có hình tròn, thường liên quan đến những bộ phận hoặc cá thể có đặc điểm giống như các vòng nhẫn. Sự phát triển này phản ánh cách thức mà từ vựng khoa học thường sử dụng các gốc từ cổ điển để mô tả các hiện tượng tự nhiên qua những đặc điểm hình thái rõ ràng.
Từ "annulated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thiên về lĩnh vực sinh học và hóa học mô tả cấu trúc hình thức có vòng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng tự nhiên như côn trùng hoặc thực vật có đặc điểm vòng, như những bong bóng hoặc cấu trúc có dạng hình ống. Sự sử dụng của nó bị hạn chế trong các chuyên ngành học thuật và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp