Bản dịch của từ Annulus trong tiếng Việt

Annulus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annulus (Noun)

ˈænjələs
ˈænjələs
01

Một vật thể, cấu trúc hoặc vùng hình vòng.

A ringshaped object structure or region.

Ví dụ

The annulus of community support helped many local businesses thrive.

Vòng tròn hỗ trợ cộng đồng đã giúp nhiều doanh nghiệp địa phương phát triển.

There is no annulus in online interactions like face-to-face meetings.

Không có vòng tròn trong các tương tác trực tuyến như các cuộc họp trực tiếp.

Is the annulus of social connections important for mental health?

Vòng tròn kết nối xã hội có quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annulus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annulus

Không có idiom phù hợp