Bản dịch của từ Anomalous trong tiếng Việt

Anomalous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anomalous (Adjective)

ənˈɑmələs
ənˈɑmələs
01

Đi chệch khỏi những gì là tiêu chuẩn, bình thường hoặc mong đợi.

Deviating from what is standard normal or expected.

Ví dụ

The anomalous behavior of the new student puzzled the class.

Hành vi lạ lẫm của học sinh mới làm lúng túng lớp.

The anomalous weather pattern caused unexpected flooding in the area.

Mô hình thời tiết lạ lẫm gây ra lũ lụt không mong đợi trong khu vực.

Her anomalous decision to quit her job shocked her colleagues.

Quyết định lạ lẫm của cô ấy nghỉ việc làm cho đồng nghiệp bàng hoàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anomalous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anomalous

Không có idiom phù hợp