Bản dịch của từ Anomalous trong tiếng Việt
Anomalous

Anomalous (Adjective)
The anomalous behavior of the new student puzzled the class.
Hành vi lạ lẫm của học sinh mới làm lúng túng lớp.
The anomalous weather pattern caused unexpected flooding in the area.
Mô hình thời tiết lạ lẫm gây ra lũ lụt không mong đợi trong khu vực.
Her anomalous decision to quit her job shocked her colleagues.
Quyết định lạ lẫm của cô ấy nghỉ việc làm cho đồng nghiệp bàng hoàng.
Họ từ
Từ "anomalous" là tính từ, có nghĩa là "bất thường" hoặc "không phù hợp với quy tắc thông thường". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ các hiện tượng hoặc dữ liệu không theo xu hướng hay mô hình đã biết. Trong tiếng Anh, cách phát âm ở Anh và Mỹ tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Trong viết, "anomalous" được sử dụng nhất quán ở cả hai biến thể ngôn ngữ mà không có sự khác biệt nào đáng kể.
Từ "anomalous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anomalus", xuất phát từ Greek "anomalos", nghĩa là "không đều", "không bình thường". Từ này có cấu trúc bao gồm tiền tố "a-" (không) và "nomos" (qui tắc), chỉ sự lệch lạc so với những gì được coi là tiêu chuẩn hoặc quy tắc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "anomalous" được sử dụng để chỉ những hiện tượng, đối tượng hoặc tình huống không tuân theo quy luật hoặc mong đợi thông thường.
Từ "anomalous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên hoặc xã hội, thể hiện những hiện tượng bất thường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "anomalous" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo phân tích dữ liệu và các bài luận chỉ trích lý thuyết. Từ này nhằm nhấn mạnh những điều kiện, kết quả hoặc hiện tượng không tuân theo quy luật chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp