Bản dịch của từ Anonymous trong tiếng Việt

Anonymous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anonymous (Adjective)

ənˈɑnəməs
ənˈɑnəməs
01

(của một người) không được xác định tên; không rõ tên.

Of a person not identified by name of unknown name.

Ví dụ

Anonymous donors contributed to the charity event.

Những người quyên góp ẩn danh đã đóng góp cho sự kiện từ thiện.

An anonymous tip led to the arrest of the suspect.

Một gợi ý ẩn danh đã dẫn đến bắt giữ nghi phạm.

The forum allows users to post anonymously if they choose.

Diễn đàn cho phép người dùng đăng bài ẩn danh nếu họ chọn.

Dạng tính từ của Anonymous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Anonymous

Nặc danh

More anonymous

Nặc danh hơn

Most anonymous

Vô danh nhất

Kết hợp từ của Anonymous (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively anonymous

Tương đối vô danh

He prefers to stay relatively anonymous on social media.

Anh ấy thích giữ mức độ ẩn danh tương đối trên mạng xã hội.

Totally anonymous

Hoàn toàn không nền tín

The survey was conducted in a totally anonymous manner.

Cuộc khảo sát được tiến hành một cách hoàn toàn ẩn danh.

Completely anonymous

Hoàn toàn vô danh

The survey responses were completely anonymous to ensure privacy.

Các phản hồi khảo sát hoàn toàn ẩn danh để đảm bảo sự riêng tư.

Largely anonymous

Phần lớn vô danh

Online communities are largely anonymous, protecting users' privacy.

Cộng đồng trực tuyến lớn phần nặc danh, bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.

Entirely anonymous

Hoàn toàn vô danh

The survey was conducted entirely anonymously to ensure honest responses.

Cuộc khảo sát được thực hiện hoàn toàn ẩn danh để đảm bảo câu trả lời trung thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anonymous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anonymous

Không có idiom phù hợp