Bản dịch của từ Anonymous trong tiếng Việt
Anonymous

Anonymous (Adjective)
Anonymous donors contributed to the charity event.
Những người quyên góp ẩn danh đã đóng góp cho sự kiện từ thiện.
An anonymous tip led to the arrest of the suspect.
Một gợi ý ẩn danh đã dẫn đến bắt giữ nghi phạm.
The forum allows users to post anonymously if they choose.
Diễn đàn cho phép người dùng đăng bài ẩn danh nếu họ chọn.
Dạng tính từ của Anonymous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anonymous Nặc danh | More anonymous Nặc danh hơn | Most anonymous Vô danh nhất |
Kết hợp từ của Anonymous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively anonymous Tương đối vô danh | He prefers to stay relatively anonymous on social media. Anh ấy thích giữ mức độ ẩn danh tương đối trên mạng xã hội. |
Totally anonymous Hoàn toàn không nền tín | The survey was conducted in a totally anonymous manner. Cuộc khảo sát được tiến hành một cách hoàn toàn ẩn danh. |
Completely anonymous Hoàn toàn vô danh | The survey responses were completely anonymous to ensure privacy. Các phản hồi khảo sát hoàn toàn ẩn danh để đảm bảo sự riêng tư. |
Largely anonymous Phần lớn vô danh | Online communities are largely anonymous, protecting users' privacy. Cộng đồng trực tuyến lớn phần nặc danh, bảo vệ quyền riêng tư của người dùng. |
Entirely anonymous Hoàn toàn vô danh | The survey was conducted entirely anonymously to ensure honest responses. Cuộc khảo sát được thực hiện hoàn toàn ẩn danh để đảm bảo câu trả lời trung thực. |
Họ từ
Từ "anonymous" mang nghĩa là không có tên tuổi hoặc nguồn gốc xác định, thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tài liệu không được công bố danh tính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như khảo sát, bình luận trực tuyến hoặc các tác phẩm nghệ thuật để bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân.
Từ "anonymous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "an-" nghĩa là "không" và "onymos" có nghĩa là "tên". Từ này được chuyển sang tiếng Latin thành "anonymus" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Từ "anonymous" hiện nay được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tác phẩm mà danh tính không được tiết lộ, phản ánh một khái niệm về sự giấu tên và bảo mật trong xã hội hiện đại, đồng thời gắn liền với vấn đề quyền riêng tư và tự do biểu đạt.
Từ "anonymous" được sử dụng khá phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về vấn đề danh tính, nguồn gốc thông tin hoặc sự bảo mật cá nhân. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu, khảo sát hoặc ý kiến công chúng. Ngoài ra, "anonymous" cũng thường xuất hiện trong các tình huống như thảo luận về bình luận trực tuyến, khảo sát ẩn danh hoặc tác phẩm nghệ thuật không ghi tên tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp