Bản dịch của từ Answerphone trong tiếng Việt

Answerphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Answerphone (Noun)

ˈɑnsəfoʊn
ˈɑnsəfoʊn
01

Một máy trả lời điện thoại.

A telephone answering machine.

Ví dụ

I left a message on his answerphone.

Tôi để lại một tin nhắn trên đầu đĩa của anh ấy.

She doesn't have an answerphone at home.

Cô ấy không có đầu đĩa ở nhà.

Does your office provide an answerphone service?

Văn phòng của bạn có cung cấp dịch vụ đầu đĩa không?

I left a message on her answerphone yesterday.

Tôi để lại một tin nhắn trên máy trả lời của cô ấy ngày hôm qua.

She doesn't have an answerphone, so I couldn't leave a message.

Cô ấy không có máy trả lời, nên tôi không thể để lại tin nhắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/answerphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Answerphone

Không có idiom phù hợp