Bản dịch của từ Answerphone trong tiếng Việt
Answerphone

Answerphone (Noun)
I left a message on his answerphone.
Tôi để lại một tin nhắn trên đầu đĩa của anh ấy.
She doesn't have an answerphone at home.
Cô ấy không có đầu đĩa ở nhà.
Does your office provide an answerphone service?
Văn phòng của bạn có cung cấp dịch vụ đầu đĩa không?
I left a message on her answerphone yesterday.
Tôi để lại một tin nhắn trên máy trả lời của cô ấy ngày hôm qua.
She doesn't have an answerphone, so I couldn't leave a message.
Cô ấy không có máy trả lời, nên tôi không thể để lại tin nhắn.
"Answerphone" là một danh từ dùng để chỉ thiết bị ghi âm cuộc gọi đến, cho phép người dùng nghe lại thông tin từ người gọi khi không có mặt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của Vương quốc Anh. Trong khi đó, người Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "answering machine". Về mặt phát âm, "answerphone" có thể được phát âm khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng về nghĩa và cách sử dụng, chúng thể hiện cùng một chức năng cơ bản trong việc quản lý cuộc gọi.
Từ "answerphone" xuất phát từ hai tiếng Anh: "answer" (trả lời) và "phone" (điện thoại). "Answer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "andswaru", từ gốc Đức cổ "wandwair", mang nghĩa trả lời hoặc phản hồi. "Phone" lại đến từ tiếng Hy Lạp "phone", nghĩa là âm thanh hoặc giọng nói. Kết hợp lại, "answerphone" chỉ thiết bị ghi âm lời nhắn trong khi người nhận cuộc gọi không có mặt, phản ánh sự phát triển công nghệ liên lạc.
Từ "answerphone" thường xuất hiện trong phần Nghe (Listening) của IELTS, nhưng tần suất sử dụng của nó không cao trong bối cảnh bài thi Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ thiết bị ghi âm lời nhắn khi người sử dụng không thể trả lời điện thoại. Ngoài ra, trong bối cảnh thương mại, nó cũng liên quan đến dịch vụ khách hàng và quy trình quản lý cuộc gọi.