Bản dịch của từ Antebrachial trong tiếng Việt

Antebrachial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antebrachial (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến antebrachium hoặc cẳng tay.

Of or relating to the antebrachium or forearm.

Ví dụ

The antebrachial muscles are important for social hand gestures.

Các cơ cẳng tay rất quan trọng cho các cử chỉ xã hội.

Social activities do not require strong antebrachial strength.

Các hoạt động xã hội không yêu cầu sức mạnh cẳng tay mạnh mẽ.

Are antebrachial injuries common in social sports like basketball?

Chấn thương cẳng tay có phổ biến trong các môn thể thao xã hội như bóng rổ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antebrachial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antebrachial

Không có idiom phù hợp