Bản dịch của từ Antebrachial trong tiếng Việt
Antebrachial

Antebrachial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến antebrachium hoặc cẳng tay.
Of or relating to the antebrachium or forearm.
The antebrachial muscles are important for social hand gestures.
Các cơ cẳng tay rất quan trọng cho các cử chỉ xã hội.
Social activities do not require strong antebrachial strength.
Các hoạt động xã hội không yêu cầu sức mạnh cẳng tay mạnh mẽ.
Are antebrachial injuries common in social sports like basketball?
Chấn thương cẳng tay có phổ biến trong các môn thể thao xã hội như bóng rổ không?
"Antebrachial" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, chỉ vùng khu vực giữa cánh tay và cổ tay, bao gồm cả xương quay và xương trụ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ante" có nghĩa là "trước" và "brachium" có nghĩa là "cánh tay". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của thuật ngữ này.
Từ "antebrachial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "ante" nghĩa là "trước" và "bracchium" nghĩa là "cánh tay". Từ này đề cập đến khu vực giữa cánh tay và bàn tay, cụ thể là vùng cẳng tay. Trong ngữ cảnh y học, "antebrachial" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc giải phẫu hoặc các vấn đề liên quan đến vùng cẳng tay. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phân chia rõ ràng về giải phẫu của bộ phận thân thể.
Từ "antebrachial" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh học, chủ yếu trong lĩnh vực mô tả cấu trúc giải phẫu của chi dưới. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện hơn, đặc biệt ở các phần nghe, nói, đọc và viết, bởi vì nó mang tính chuyên ngành cao. Tuy nhiên, trong các văn bản khoa học hoặc bài giảng về giải phẫu, "antebrachial" được sử dụng để chỉ vùng cẳng tay, thể hiện tính chính xác trong thuật ngữ y khoa.