Bản dịch của từ Anteed trong tiếng Việt

Anteed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anteed (Verb)

ˈæntˌid
ˈæntˌid
01

(của một cái cây) mọc rễ và thành lập.

Of a plant grow roots and become established.

Ví dụ

The community garden helped many plants become anteed in the neighborhood.

Khu vườn cộng đồng đã giúp nhiều cây trồng bén rễ trong khu phố.

The new trees did not become anteed due to poor soil quality.

Những cây mới không bén rễ do chất lượng đất kém.

How can we ensure plants become anteed in urban areas?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo cây trồng bén rễ ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anteed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anteed

Không có idiom phù hợp