Bản dịch của từ Antemortem trong tiếng Việt
Antemortem

Antemortem (Adjective)
Antemortem agreements can help prevent family disputes after someone passes away.
Các thỏa thuận trước khi chết có thể giúp ngăn chặn tranh cãi trong gia đình sau khi ai đó qua đời.
It's important to clarify antemortem wishes to avoid confusion later on.
Quan trọng phải làm rõ những mong muốn trước khi chết để tránh sự nhầm lẫn sau này.
Did the deceased leave any antemortem instructions regarding their estate?
Người đã qua đời có để lại bất kỳ hướng dẫn trước khi chết nào về tài sản của họ không?
Antemortem (Adverb)
Trước khi chết.
Before death.
The doctor recorded the antemortem symptoms in the patient's chart.
Bác sĩ ghi lại các triệu chứng trước khi chết trong bảng của bệnh nhân.
The nurse failed to recognize the antemortem signs of the disease.
Y tá không nhận ra các dấu hiệu trước khi chết của căn bệnh.
Did the paramedic learn how to identify antemortem conditions during training?
Liệu người cấp cứu có học được cách nhận diện các tình trạng trước khi chết trong quá trình đào tạo không?
Từ "antemortem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "trước khi chết". Trong lĩnh vực pháp y, từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng, dấu hiệu sức khỏe hay các tình trạng xảy ra trước khi tử vong, giúp xác định nguyên nhân tử vong. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết và phát âm, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến y học và pháp lý.
Từ "antemortem" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "ante" có nghĩa là "trước" và "mortem" có nghĩa là "cái chết". Sự kết hợp này chỉ những điều xảy ra trước khi một cá nhân qua đời. Trong y học và pháp y, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng hoặc thủ tục diễn ra trước khi tử vong, như thăm khám hoặc điều trị. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh chính xác chức năng ngữ nghĩa của nó trong văn cảnh y tế và pháp lý.
Từ "antemortem" (trước khi chết) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp y, y học và các nghiên cứu liên quan đến tử thi, đặc biệt là để chỉ liệu pháp hoặc khảo sát được thực hiện trước khi xảy ra cái chết. Do đó, từ này có thể thấy trong bài viết học thuật hoặc tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.