Bản dịch của từ Antemortem trong tiếng Việt

Antemortem

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antemortem (Adjective)

æntəmˈɔɹtəm
æntəmˈɔɹtəm
01

Xảy ra hoặc thực hiện trước khi chết.

Occurring or done before death.

Ví dụ

Antemortem agreements can help prevent family disputes after someone passes away.

Các thỏa thuận trước khi chết có thể giúp ngăn chặn tranh cãi trong gia đình sau khi ai đó qua đời.

It's important to clarify antemortem wishes to avoid confusion later on.

Quan trọng phải làm rõ những mong muốn trước khi chết để tránh sự nhầm lẫn sau này.

Did the deceased leave any antemortem instructions regarding their estate?

Người đã qua đời có để lại bất kỳ hướng dẫn trước khi chết nào về tài sản của họ không?

Antemortem (Adverb)

æntəmˈɔɹtəm
æntəmˈɔɹtəm
01

Trước khi chết.

Before death.

Ví dụ

The doctor recorded the antemortem symptoms in the patient's chart.

Bác sĩ ghi lại các triệu chứng trước khi chết trong bảng của bệnh nhân.

The nurse failed to recognize the antemortem signs of the disease.

Y tá không nhận ra các dấu hiệu trước khi chết của căn bệnh.

Did the paramedic learn how to identify antemortem conditions during training?

Liệu người cấp cứu có học được cách nhận diện các tình trạng trước khi chết trong quá trình đào tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antemortem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antemortem

Không có idiom phù hợp