Bản dịch của từ Antenatal trong tiếng Việt

Antenatal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antenatal (Adjective)

æntinˈeɪtl
æntinˈeɪtl
01

Trước khi sinh; trong hoặc liên quan đến việc mang thai.

Before birth during or relating to pregnancy.

Ví dụ

Antenatal care is essential for healthy pregnancies and safe deliveries.

Chăm sóc antenatal rất quan trọng cho thai kỳ khỏe mạnh và sinh an toàn.

Many women do not receive antenatal support during their pregnancies.

Nhiều phụ nữ không nhận được hỗ trợ antenatal trong thai kỳ của họ.

Is antenatal education available in community centers for expectant mothers?

Có giáo dục antenatal nào tại các trung tâm cộng đồng cho các bà mẹ mang thai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antenatal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antenatal

Không có idiom phù hợp