Bản dịch của từ Anthophile trong tiếng Việt

Anthophile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthophile (Noun)

ˈænθəfˌaɪl
ˈænθəfˌaɪl
01

Một loài côn trùng thường sống trên hoa hoặc ăn hoa.

An insect which is typically found on flowers or which feeds from flowers.

Ví dụ

The anthophile visited the garden during the spring flower festival in April.

Con côn trùng thích hoa đã đến thăm vườn trong lễ hội hoa tháng Tư.

Many people do not notice the anthophile on the blooming flowers.

Nhiều người không nhận thấy con côn trùng thích hoa trên những bông hoa nở.

Is the anthophile essential for pollination in urban gardens like Central Park?

Con côn trùng thích hoa có cần thiết cho việc thụ phấn ở các vườn đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthophile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthophile

Không có idiom phù hợp