Bản dịch của từ Anthophile trong tiếng Việt
Anthophile

Anthophile (Noun)
The anthophile visited the garden during the spring flower festival in April.
Con côn trùng thích hoa đã đến thăm vườn trong lễ hội hoa tháng Tư.
Many people do not notice the anthophile on the blooming flowers.
Nhiều người không nhận thấy con côn trùng thích hoa trên những bông hoa nở.
Is the anthophile essential for pollination in urban gardens like Central Park?
Con côn trùng thích hoa có cần thiết cho việc thụ phấn ở các vườn đô thị như Central Park không?
Từ "anthophile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "người yêu hoa", chỉ những cá nhân hoặc loài động vật có sự ưa thích hoặc thu hút đặc biệt đối với hoa. Trong thế giới sinh học, "anthophile" thường được dùng để mô tả các loài côn trùng, đặc biệt là ong, mà vai trò của chúng là thụ phấn cho thực vật. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể được phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "anthophile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "anthos" có nghĩa là "hoa" và "philos" nghĩa là "yêu thích". Từ này được sử dụng để chỉ những sinh vật hay cá nhân yêu thích hoa, đặc biệt trong sinh học để phân loại các loài động vật hay côn trùng có mối liên hệ mật thiết với hoa. Sự kết hợp giữa các yếu tố này cho thấy tính chất cộng sinh và sự phụ thuộc lẫn nhau trong hệ sinh thái, phản ánh rõ nét trong hiện tượng thụ phấn và sinh sản của thực vật.
Từ "anthophile", có nghĩa là một sinh vật yêu thích hoa, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm thấy do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh thái hoặc nghiên cứu về động vật, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống thông thường, "anthophile" thường liên quan đến thảo luận về loài côn trùng hoặc động vật có liên quan đến hoa, như ong và bướm.