Bản dịch của từ Anthropomorphic trong tiếng Việt
Anthropomorphic
Anthropomorphic (Adjective)
The anthropomorphic cartoon characters were popular among children.
Những nhân vật hoạt hình có tính người thu hút trẻ em.
The anthropomorphic robots in the movie displayed human emotions.
Những robot có tính người trong bộ phim thể hiện cảm xúc con người.
The anthropomorphic representation of animals in the story intrigued readers.
Cách miêu tả có tính người của động vật trong câu chuyện làm người đọc tò mò.
The anthropomorphic robot interacted with people at the event.
Con robot có hình dạng người tương tác với mọi người tại sự kiện.
The anthropomorphic characters in the movie were very lifelike.
Những nhân vật có hình dạng người trong bộ phim rất giống thật.
The anthropomorphic design of the AI assistant made it relatable.
Thiết kế có hình dạng người của trợ lí trí tuệ làm cho nó dễ gần.
Dạng tính từ của Anthropomorphic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anthropomorphic Nhân hình | - | - |
Từ "anthropomorphic" (nhân cách hóa) dùng để chỉ hành động hoặc khuynh hướng gán cho động vật, đồ vật hoặc khái niệm trừu tượng những đặc điểm, tính cách và cảm xúc của con người. Khái niệm này thường được ứng dụng trong văn học, nghệ thuật và thần thoại. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "anthropomorphic" tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tại một số khu vực.
Từ "anthropomorphic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "ánthropos" nghĩa là "con người" và "morphe" nghĩa là "hình dạng". Từ này được hình thành vào thế kỷ 17 để chỉ việc gán cho những thực thể không phải con người các đặc điểm và hành vi của con người. Sự phát triển khái niệm này đã giúp làm nổi bật cách mà con người tương tác với thiên nhiên và các đối tượng xung quanh, từ đó kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.
Từ "anthropomorphic" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói về các chủ đề văn hóa, nghệ thuật hoặc tâm lý học. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc gán các đặc điểm con người cho động vật hoặc đồ vật, phổ biến trong văn học, phim hoạt hình và nghiên cứu tâm lý. Sự sử dụng của nó thể hiện mối liên hệ văn hóa sâu sắc giữa con người và thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp