Bản dịch của từ Anthropomorphic trong tiếng Việt

Anthropomorphic

Adjective

Anthropomorphic (Adjective)

ˌænɵɹəpəmˈɔɹfɪk
ˌænɵɹəpəmˈɑɹfɪk
01

(của động vật, đồ vật vô tri và các thực thể không phải con người) có thuộc tính hoặc đặc điểm của con người.

(of animals, inanimate objects, and non-human entities) having attributes or characteristics of a human being.

Ví dụ

The anthropomorphic cartoon characters were popular among children.

Những nhân vật hoạt hình có tính người thu hút trẻ em.

The anthropomorphic robots in the movie displayed human emotions.

Những robot có tính người trong bộ phim thể hiện cảm xúc con người.

02

Có hình dạng của một con người.

Having the form of a human.

Ví dụ

The anthropomorphic robot interacted with people at the event.

Con robot có hình dạng người tương tác với mọi người tại sự kiện.

The anthropomorphic characters in the movie were very lifelike.

Những nhân vật có hình dạng người trong bộ phim rất giống thật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropomorphic

Không có idiom phù hợp