Bản dịch của từ Anthropopœia trong tiếng Việt
Anthropopœia
Noun [U/C]
Anthropopœia (Noun)
01
Hình thức lỗi thời của nhân loại.
Obsolete form of anthropopeia.
Ví dụ
Anthropopœia was once used to describe human-like characteristics in art.
Anthropopœia từng được sử dụng để mô tả đặc điểm giống con người trong nghệ thuật.
Many artists do not use anthropopœia in their modern works today.
Nhiều nghệ sĩ không sử dụng anthropopœia trong các tác phẩm hiện đại ngày nay.
Is anthropopœia still relevant in today's discussions about social identity?
Anthropopœia có còn liên quan trong các cuộc thảo luận về bản sắc xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anthropopœia
Không có idiom phù hợp