Bản dịch của từ Anthropopœia trong tiếng Việt
Anthropopœia

Anthropopœia (Noun)
Hình thức lỗi thời của nhân loại.
Obsolete form of anthropopeia.
Anthropopœia was once used to describe human-like characteristics in art.
Anthropopœia từng được sử dụng để mô tả đặc điểm giống con người trong nghệ thuật.
Many artists do not use anthropopœia in their modern works today.
Nhiều nghệ sĩ không sử dụng anthropopœia trong các tác phẩm hiện đại ngày nay.
Is anthropopœia still relevant in today's discussions about social identity?
Anthropopœia có còn liên quan trong các cuộc thảo luận về bản sắc xã hội hôm nay không?
Anthropopœia là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực văn học, chỉ hành động nhân hoá hay tái hiện con người thông qua các yếu tố phi nhân, chẳng hạn như những khái niệm, hiện tượng hay đồ vật. Thuật ngữ này thường được dùng để phân tích các tác phẩm văn học, giúp làm nổi bật sự kết nối giữa con người và thế giới xung quanh. Hiện nay, chưa có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, mặc dù cách sử dụng trong các bối cảnh văn học có thể khác nhau.
Từ "anthropopœia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "ánthropos" có nghĩa là "con người" và "poiein", nghĩa là "tạo ra". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học để miêu tả việc nhân hóa các khái niệm trừu tượng hoặc vật thể không sống, cho phép con người dễ dàng tương tác và hiểu biết về chúng. Từ đó, "anthropopœia" phản ánh sự kết nối giữa con người và thế giới xung quanh thông qua ngôn ngữ sáng tạo.
"Anthropopœia" là một thuật ngữ hiếm hoi trong tiếng Anh, thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của văn học và triết học, nơi nó diễn tả hành động gán những đặc điểm con người cho đối tượng không phải con người. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể không phổ biến và thường chỉ được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về nghệ thuật hoặc văn học.