Bản dịch của từ Anthropopeia trong tiếng Việt
Anthropopeia
Anthropopeia (Noun)
Nghiên cứu khoa học nhằm mục đích suy ra các quy luật điều chỉnh sự tương tác của các yếu tố giải phẫu, sinh học và tâm lý trong sinh lý con người.
Scientific enquiry aimed at the deduction of the laws that regulate the interactions of the anatomical biological and psychological elements of human physiology.
Anthropopeia helps researchers understand human behavior in social contexts.
Anthropopeia giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi con người trong bối cảnh xã hội.
Anthropopeia does not explain why people act differently in groups.
Anthropopeia không giải thích tại sao mọi người hành động khác nhau trong nhóm.
Does anthropopeia reveal insights about community interactions in psychology?
Liệu anthropopeia có tiết lộ thông tin về tương tác cộng đồng trong tâm lý học không?
(hùng biện) miêu tả hoặc miêu tả như con người; nhân hóa.
Rhetoric depiction or representation as human anthropomorphism.
The advertisement used anthropopeia to make the product seem friendly.
Quảng cáo đã sử dụng nhân cách hóa để làm sản phẩm trông thân thiện.
Many people do not understand anthropopeia in social media posts.
Nhiều người không hiểu nhân cách hóa trong các bài đăng trên mạng xã hội.
Can you identify anthropopeia in popular social campaigns like Dove's?
Bạn có thể xác định nhân cách hóa trong các chiến dịch xã hội nổi tiếng như của Dove không?
Anthropopeia là một thuật ngữ trong văn học mô tả việc gán cho con người những đặc điểm, cảm xúc hoặc hành động của các sinh thể không phải là con người, như động vật, thực vật hoặc đồ vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để tạo ra sự liên kết cảm xúc giữa đối tượng không phải con người và người đọc. Anthropopeia không có phiên bản khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và nó được sử dụng trong các ngữ cảnh sáng tác nghệ thuật, phân tích văn học và triết học.
Từ "anthropopeia" xuất phát từ hai gốc Latin: "anthropos" có nghĩa là "con người" và "poiein" nghĩa là "tạo ra" hoặc "sáng tác". Thuật ngữ này phản ánh quá trình nhân hoá, nơi con người hay động vật được trao cho những đặc điểm hoặc cảm xúc của con người. Trong bối cảnh văn học, anthropopeia thường được sử dụng để tạo ra sự kết nối tình cảm giữa người đọc và nhân vật hoặc hiện tượng được nhân hoá, làm phong phú thêm trải nghiệm thẩm mỹ.
Anthropopeia là một từ ít được sử dụng trong bài thi IELTS, xuất hiện hiếm trong cả bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu liên quan đến lĩnh vực văn học và phê bình văn học, mô tả việc nhân hóa các khía cạnh của con người. Trong các tác phẩm văn học, anthropopeia có thể được sử dụng để tạo ra các hình ảnh sống động và thể hiện cảm xúc sâu sắc, đáng chú ý hơn trong các tác phẩm thơ ca hoặc giả tưởng.