Bản dịch của từ Anthropopeia trong tiếng Việt

Anthropopeia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropopeia (Noun)

01

Nghiên cứu khoa học nhằm mục đích suy ra các quy luật điều chỉnh sự tương tác của các yếu tố giải phẫu, sinh học và tâm lý trong sinh lý con người.

Scientific enquiry aimed at the deduction of the laws that regulate the interactions of the anatomical biological and psychological elements of human physiology.

Ví dụ

Anthropopeia helps researchers understand human behavior in social contexts.

Anthropopeia giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi con người trong bối cảnh xã hội.

Anthropopeia does not explain why people act differently in groups.

Anthropopeia không giải thích tại sao mọi người hành động khác nhau trong nhóm.

Does anthropopeia reveal insights about community interactions in psychology?

Liệu anthropopeia có tiết lộ thông tin về tương tác cộng đồng trong tâm lý học không?

02

(hùng biện) miêu tả hoặc miêu tả như con người; nhân hóa.

Rhetoric depiction or representation as human anthropomorphism.

Ví dụ

The advertisement used anthropopeia to make the product seem friendly.

Quảng cáo đã sử dụng nhân cách hóa để làm sản phẩm trông thân thiện.

Many people do not understand anthropopeia in social media posts.

Nhiều người không hiểu nhân cách hóa trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Can you identify anthropopeia in popular social campaigns like Dove's?

Bạn có thể xác định nhân cách hóa trong các chiến dịch xã hội nổi tiếng như của Dove không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anthropopeia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropopeia

Không có idiom phù hợp