Bản dịch của từ Rhetoric trong tiếng Việt
Rhetoric
Rhetoric (Noun)
Nghệ thuật nói hoặc viết có hiệu quả và thuyết phục, đặc biệt là việc khai thác các hình thức tu từ và các kỹ thuật sáng tác khác.
The art of effective or persuasive speaking or writing especially the exploitation of figures of speech and other compositional techniques.
Her rhetoric convinced the audience to support the charity event.
Lời hùng biện của cô ấy đã thuyết phục khán giả ủng hộ sự kiện từ thiện.
Politicians often use rhetoric to sway public opinion on important issues.
Các chính trị gia thường sử dụng hùng biện để làm thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề quan trọng.
The art of rhetoric plays a crucial role in social debates.
Nghệ thuật hùng biện đóng vai trò quan trọng trong các cuộc tranh luận xã hội.
Dạng danh từ của Rhetoric (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rhetoric | - |
Kết hợp từ của Rhetoric (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Empty rhetoric Lời nói trống rỗng | His speech was full of empty rhetoric. Bài phát biểu của anh ấy đầy lời hùng biện trống rỗng. |
Official rhetoric Diễn văn chính thức | The official rhetoric emphasized community support for mental health initiatives. Lời lẽ chính thức nhấn mạnh sự hỗ trợ cộng đồng cho các sáng kiến về sức khỏe tâm thần. |
Revolutionary rhetoric Ngôn ngữ cách mạng | Her speech was filled with revolutionary rhetoric. Bài phát biểu của cô ấy đầy lời tu từ cách mạng. |
Mere rhetoric Chỉ là lối hùng biện | His promises were mere rhetoric without any real action. Những lời hứa của anh ấy chỉ là lời tu từ không có hành động thực sự. |
Powerful rhetoric Lời tu từ mạnh mẽ | Her powerful rhetoric inspired social change and unity. Diễn văn mạnh mẽ của cô ấy truyền cảm hứng thay đổi và đoàn kết xã hội. |
Họ từ
Khái niệm "tu từ" (rhetoric) đề cập đến nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả nhằm thuyết phục, ảnh hưởng hoặc truyền đạt thông điệp. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nhưng được sử dụng rộng rãi trong văn học, chính trị và giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, "rhetoric" có cùng cách sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt về sắc thái mà không làm thay đổi nghĩa chính.
Từ "rhetoric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhetorikē", có nghĩa là "nghệ thuật diễn thuyết". Nó được rút ra từ "rhetor", chỉ người diễn thuyết. Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này được chuyển thành "rhetorica". Từ thế kỷ thứ 5 trước Công Nguyên, rhetoric đã trở thành môn học quan trọng ở Athens, nhấn mạnh vai trò của việc thuyết phục trong giao tiếp. Hiện nay, "rhetoric" được sử dụng để chỉ không chỉ nghệ thuật thuyết phục mà còn là cả những kỹ thuật ngôn ngữ trong các lĩnh vực truyền thông và văn học.
Từ "rhetoric" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện phổ biến hơn trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các văn bản phân tích và thuyết phục. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chính trị, liên quan đến nghệ thuật hùng biện và thuyết phục người khác thông qua ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp