Bản dịch của từ Rhetoric trong tiếng Việt

Rhetoric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhetoric (Noun)

ɹˈɛɾɚɪk
ɹˈɛɾəɹɪk
01

Nghệ thuật nói hoặc viết có hiệu quả và thuyết phục, đặc biệt là việc khai thác các hình thức tu từ và các kỹ thuật sáng tác khác.

The art of effective or persuasive speaking or writing especially the exploitation of figures of speech and other compositional techniques.

Ví dụ

Her rhetoric convinced the audience to support the charity event.

Lời hùng biện của cô ấy đã thuyết phục khán giả ủng hộ sự kiện từ thiện.

Politicians often use rhetoric to sway public opinion on important issues.

Các chính trị gia thường sử dụng hùng biện để làm thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề quan trọng.

The art of rhetoric plays a crucial role in social debates.

Nghệ thuật hùng biện đóng vai trò quan trọng trong các cuộc tranh luận xã hội.

Dạng danh từ của Rhetoric (Noun)

SingularPlural

Rhetoric

-

Kết hợp từ của Rhetoric (Noun)

CollocationVí dụ

Revolutionary rhetoric

Diễn ngôn cách mạng

Martin luther king jr. used revolutionary rhetoric in his famous speech.

Martin luther king jr. đã sử dụng ngôn từ cách mạng trong bài phát biểu nổi tiếng.

Government rhetoric

Diễn ngôn của chính phủ

The government's rhetoric on education needs to focus on real issues.

Lời nói của chính phủ về giáo dục cần tập trung vào vấn đề thực tế.

Religious rhetoric

Hùng biện tôn giáo

Many politicians use religious rhetoric to gain voter support during elections.

Nhiều chính trị gia sử dụng ngôn từ tôn giáo để thu hút cử tri trong các cuộc bầu cử.

Radical rhetoric

Tu từ cực đoan

Radical rhetoric often polarizes opinions in social discussions about climate change.

Ngôn ngữ cực đoan thường làm phân cực ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu.

Empty rhetoric

Ngôn từ suông

The politician's speech was full of empty rhetoric about social justice.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời nói suông về công bằng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhetoric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhetoric

Không có idiom phù hợp