Bản dịch của từ Rhetoric trong tiếng Việt

Rhetoric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhetoric (Noun)

ɹˈɛɾɚɪk
ɹˈɛɾəɹɪk
01

Nghệ thuật nói hoặc viết có hiệu quả và thuyết phục, đặc biệt là việc khai thác các hình thức tu từ và các kỹ thuật sáng tác khác.

The art of effective or persuasive speaking or writing especially the exploitation of figures of speech and other compositional techniques.

Ví dụ

Her rhetoric convinced the audience to support the charity event.

Lời hùng biện của cô ấy đã thuyết phục khán giả ủng hộ sự kiện từ thiện.

Politicians often use rhetoric to sway public opinion on important issues.

Các chính trị gia thường sử dụng hùng biện để làm thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề quan trọng.

The art of rhetoric plays a crucial role in social debates.

Nghệ thuật hùng biện đóng vai trò quan trọng trong các cuộc tranh luận xã hội.

Dạng danh từ của Rhetoric (Noun)

SingularPlural

Rhetoric

-

Kết hợp từ của Rhetoric (Noun)

CollocationVí dụ

Empty rhetoric

Lời nói trống rỗng

His speech was full of empty rhetoric.

Bài phát biểu của anh ấy đầy lời hùng biện trống rỗng.

Official rhetoric

Diễn văn chính thức

The official rhetoric emphasized community support for mental health initiatives.

Lời lẽ chính thức nhấn mạnh sự hỗ trợ cộng đồng cho các sáng kiến về sức khỏe tâm thần.

Revolutionary rhetoric

Ngôn ngữ cách mạng

Her speech was filled with revolutionary rhetoric.

Bài phát biểu của cô ấy đầy lời tu từ cách mạng.

Mere rhetoric

Chỉ là lối hùng biện

His promises were mere rhetoric without any real action.

Những lời hứa của anh ấy chỉ là lời tu từ không có hành động thực sự.

Powerful rhetoric

Lời tu từ mạnh mẽ

Her powerful rhetoric inspired social change and unity.

Diễn văn mạnh mẽ của cô ấy truyền cảm hứng thay đổi và đoàn kết xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhetoric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhetoric

Không có idiom phù hợp