Bản dịch của từ Anticolonial trong tiếng Việt

Anticolonial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticolonial (Adjective)

ˌæntɨkəlˈaɪənəl
ˌæntɨkəlˈaɪənəl
01

(chính trị) chống chủ nghĩa thực dân.

Politics opposing colonialism.

Ví dụ

Anticolonial movements gained momentum in the 20th century.

Các phong trào chống thực dân tăng cường vào thế kỷ 20.

Some countries still struggle with anticolonial sentiments today.

Một số quốc gia vẫn đấu tranh với tinh thần chống thực dân ngày nay.

Are anticolonial ideologies relevant in modern global politics?

Các tư tưởng chống thực dân có liên quan đến chính trị toàn cầu hiện đại không?

Anticolonial (Noun)

ˌæntɨkəlˈaɪənəl
ˌæntɨkəlˈaɪənəl
01

Một người chống lại chủ nghĩa thực dân.

One who opposes colonialism.

Ví dụ

She is an anticolonial, fighting for independence from foreign rule.

Cô ấy là một người chống thực dân, đấu tranh cho độc lập khỏi cai trị nước ngoại.

He is not anticolonial, supporting the continuation of colonial rule.

Anh ấy không phải là người chống thực dân, ủng hộ việc tiếp tục cai trị thuộc địa.

Are you anticolonial, advocating for the rights of indigenous peoples?

Bạn có phải là người chống thực dân, ủng hộ quyền lợi của các dân tộc bản địa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anticolonial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticolonial

Không có idiom phù hợp