Bản dịch của từ Colonialism trong tiếng Việt
Colonialism

Colonialism (Noun)
Chính sách hoặc thực tiễn nhằm giành quyền kiểm soát chính trị toàn bộ hoặc một phần đối với một quốc gia khác, chiếm giữ nó với những người định cư và khai thác nó về mặt kinh tế.
The policy or practice of acquiring full or partial political control over another country occupying it with settlers and exploiting it economically.
Colonialism had a significant impact on the social structure of many countries.
Thực dân hóa đã ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc xã hội của nhiều quốc gia.
The effects of colonialism can still be seen in the social norms today.
Những tác động của thực dân hóa vẫn có thể thấy trong các quy tắc xã hội ngày nay.
Colonialism often led to the exploitation of local resources and labor.
Thực dân hóa thường dẫn đến việc khai thác tài nguyên và lao động địa phương.
Họ từ
Chủ nghĩa thuộc địa (colonialism) là hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội nơi một quốc gia quyền lực chiếm đoạt và kiểm soát lãnh thổ của một quốc gia khác, thường đi kèm với sự khai thác tài nguyên và áp đặt văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Chủ nghĩa thuộc địa ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử, văn hóa và phát triển kinh tế của các quốc gia thuộc địa.
Từ "colonialism" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "colonia", nghĩa là "nơi định cư" hoặc "thuộc địa". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16 để chỉ việc các quốc gia châu Âu chiếm đóng và quản lý lãnh thổ ở các khu vực khác, với mục đích khai thác tài nguyên và mở rộng quyền lực. Ý nghĩa hiện tại của "colonialism" không chỉ mô tả hành vi thống trị lãnh thổ mà còn gợi lên những hậu quả xã hội, văn hóa và kinh tế cho các dân tộc bản địa.
Từ "colonialism" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về lịch sử, chính trị và các ảnh hưởng xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "colonialism" được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của các đế quốc trên toàn cầu, cũng như những di sản văn hóa và kinh tế của quá trình thuộc địa hóa. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nhân quyền, phát triển bền vững và xung đột giữa các dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

