Bản dịch của từ Antidisestablishmentarianism trong tiếng Việt
Antidisestablishmentarianism

Antidisestablishmentarianism (Noun)
Phản đối việc giải thể giáo hội anh.
Opposition to the disestablishment of the church of england.
Some members of society believe in antidisestablishmentarianism.
Một số thành viên của xã hội tin vào chủ nghĩa chống lại sự thành lập.
The debate on antidisestablishmentarianism is ongoing in social circles.
Cuộc tranh luận về chủ nghĩa chống lại sự thành lập đang diễn ra trong giới xã hội.
Antidisestablishmentarianism was a key issue in the social reform movement.
Chủ nghĩa chống thành lập là một vấn đề then chốt trong phong trào cải cách xã hội.
Dạng danh từ của Antidisestablishmentarianism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antidisestablishmentarianism | - |
Chủ nghĩa chống tách rời (antidisestablishmentarianism) là một thuật ngữ chính trị xuất phát từ thế kỷ 19, phản ánh quan điểm phản đối việc tách rời giáo hội khỏi nhà nước, đặc biệt là trong bối cảnh của Giáo hội Anh. Từ này thường được xem là một trong những từ dài nhất trong tiếng Anh. Phiên bản trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Sử dụng thuật ngữ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, chính trị và lịch sử.
Từ “antidisestablishmentarianism” có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm các thành phần “anti-” (chống lại), “dis-” (tách rời) và “establishment” (thể chế). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 tại Anh để chỉ phong trào phản đối việc tách rời Giáo hội Anh khỏi Nhà nước. Sự kết hợp của các tiền tố và gốc từ đã tạo ra một nghĩa phức tạp, phản ánh sự đấu tranh chính trị và tôn giáo trong bối cảnh xã hội thời đó, đồng thời liên quan đến các vấn đề về quyền lực và ảnh hưởng của tôn giáo trong chính trị hiện đại.
Từ "antidisestablishmentarianism" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS do tính chất phức tạp và cụ thể của nó. Thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận chính trị liên quan đến sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước, chủ yếu ở Anh. Trong các bối cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu lịch sử, chính trị hoặc triết học để mô tả quan điểm phản đối việc xóa bỏ sự công nhận chính thức của một tôn giáo.