Bản dịch của từ Antidisestablishmentarianism trong tiếng Việt

Antidisestablishmentarianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antidisestablishmentarianism (Noun)

ˌæntidˌɪsɛstˌæblɪʃmn̩tˈɛɹiənˌɪzəm
ˌæntidˌɪsɛstˌæblɪʃmn̩tˈɛɹiənˌɪzəm
01

Phản đối việc giải thể giáo hội anh.

Opposition to the disestablishment of the church of england.

Ví dụ

Some members of society believe in antidisestablishmentarianism.

Một số thành viên của xã hội tin vào chủ nghĩa chống lại sự thành lập.

The debate on antidisestablishmentarianism is ongoing in social circles.

Cuộc tranh luận về chủ nghĩa chống lại sự thành lập đang diễn ra trong giới xã hội.

Antidisestablishmentarianism was a key issue in the social reform movement.

Chủ nghĩa chống thành lập là một vấn đề then chốt trong phong trào cải cách xã hội.

Dạng danh từ của Antidisestablishmentarianism (Noun)

SingularPlural

Antidisestablishmentarianism

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antidisestablishmentarianism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antidisestablishmentarianism

Không có idiom phù hợp