Bản dịch của từ Antitheft trong tiếng Việt

Antitheft

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antitheft (Adjective)

01

Được thiết kế để ngăn chặn hoặc giảm bớt hành vi trộm cắp.

Designed to prevent or reduce theft.

Ví dụ

The new antitheft system reduced crime in downtown Los Angeles significantly.

Hệ thống chống trộm mới đã giảm tội phạm ở trung tâm Los Angeles.

The antitheft measures are not effective in preventing all types of theft.

Các biện pháp chống trộm không hiệu quả trong việc ngăn chặn tất cả các loại trộm.

Are antitheft devices necessary for all public places in our city?

Các thiết bị chống trộm có cần thiết cho tất cả các nơi công cộng không?

Antitheft (Noun)

01

Một hệ thống được sử dụng để ngăn chặn hoặc giảm thiểu hành vi trộm cắp.

A system used to prevent or reduce theft.

Ví dụ

The new antitheft system reduced car theft in Los Angeles by 30%.

Hệ thống chống trộm mới đã giảm 30% trộm xe ở Los Angeles.

Many people do not trust antitheft devices for their bicycles.

Nhiều người không tin tưởng vào thiết bị chống trộm cho xe đạp.

Is the antitheft system effective in preventing shoplifting at Target?

Hệ thống chống trộm có hiệu quả trong việc ngăn chặn trộm hàng tại Target không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antitheft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antitheft

Không có idiom phù hợp