Bản dịch của từ Antitheft trong tiếng Việt
Antitheft
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Antitheft (Adjective)
The new antitheft system reduced crime in downtown Los Angeles significantly.
Hệ thống chống trộm mới đã giảm tội phạm ở trung tâm Los Angeles.
The antitheft measures are not effective in preventing all types of theft.
Các biện pháp chống trộm không hiệu quả trong việc ngăn chặn tất cả các loại trộm.
Are antitheft devices necessary for all public places in our city?
Các thiết bị chống trộm có cần thiết cho tất cả các nơi công cộng không?
Antitheft (Noun)
The new antitheft system reduced car theft in Los Angeles by 30%.
Hệ thống chống trộm mới đã giảm 30% trộm xe ở Los Angeles.
Many people do not trust antitheft devices for their bicycles.
Nhiều người không tin tưởng vào thiết bị chống trộm cho xe đạp.
Is the antitheft system effective in preventing shoplifting at Target?
Hệ thống chống trộm có hiệu quả trong việc ngăn chặn trộm hàng tại Target không?
"Antitheft" là một tính từ mô tả các biện pháp, thiết bị hoặc hệ thống được thiết kế nhằm ngăn chặn hành vi trộm cắp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ bảo vệ tài sản, chẳng hạn như hệ thống báo động, khóa chống trộm hoặc phần mềm bảo mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "antitheft" được sử dụng chung và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "antitheft" được hình thành từ hai phần: tiền tố "anti-" có gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "chống lại", và "theft" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þeof", chỉ hành động trộm cắp. Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh xu hướng xã hội gia tăng nỗi lo về trộm cắp tài sản. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các biện pháp, thiết bị được thiết kế để ngăn chặn hành động trộm cắp, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh bảo mật cá nhân và tài sản.
Thuật ngữ "antitheft" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và phòng chống trộm cắp. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các thiết bị và biện pháp đảm bảo an toàn cho tài sản, chẳng hạn như khóa bảo mật, camera giám sát, hoặc các hệ thống cảnh báo khác.