Bản dịch của từ Antitheft trong tiếng Việt
Antitheft

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Antitheft" là một tính từ mô tả các biện pháp, thiết bị hoặc hệ thống được thiết kế nhằm ngăn chặn hành vi trộm cắp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ bảo vệ tài sản, chẳng hạn như hệ thống báo động, khóa chống trộm hoặc phần mềm bảo mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "antitheft" được sử dụng chung và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "antitheft" được hình thành từ hai phần: tiền tố "anti-" có gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "chống lại", và "theft" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þeof", chỉ hành động trộm cắp. Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh xu hướng xã hội gia tăng nỗi lo về trộm cắp tài sản. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các biện pháp, thiết bị được thiết kế để ngăn chặn hành động trộm cắp, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh bảo mật cá nhân và tài sản.
Thuật ngữ "antitheft" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và phòng chống trộm cắp. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các thiết bị và biện pháp đảm bảo an toàn cho tài sản, chẳng hạn như khóa bảo mật, camera giám sát, hoặc các hệ thống cảnh báo khác.
"Antitheft" là một tính từ mô tả các biện pháp, thiết bị hoặc hệ thống được thiết kế nhằm ngăn chặn hành vi trộm cắp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ bảo vệ tài sản, chẳng hạn như hệ thống báo động, khóa chống trộm hoặc phần mềm bảo mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "antitheft" được sử dụng chung và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "antitheft" được hình thành từ hai phần: tiền tố "anti-" có gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "chống lại", và "theft" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þeof", chỉ hành động trộm cắp. Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh xu hướng xã hội gia tăng nỗi lo về trộm cắp tài sản. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các biện pháp, thiết bị được thiết kế để ngăn chặn hành động trộm cắp, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh bảo mật cá nhân và tài sản.
Thuật ngữ "antitheft" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và phòng chống trộm cắp. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các thiết bị và biện pháp đảm bảo an toàn cho tài sản, chẳng hạn như khóa bảo mật, camera giám sát, hoặc các hệ thống cảnh báo khác.
