Bản dịch của từ Antiwar demonstrator trong tiếng Việt

Antiwar demonstrator

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiwar demonstrator (Phrase)

ˌæntaɪwˈɔɹ dˈɛmənstɹˌeɪtɚ
ˌæntaɪwˈɔɹ dˈɛmənstɹˌeɪtɚ
01

Một người công khai phản đối chiến tranh hoặc chủ nghĩa quân phiệt.

A person who publicly protests against war or militarism.

Ví dụ

The antiwar demonstrator spoke at the rally on March 15, 2023.

Người biểu tình chống chiến tranh đã phát biểu tại buổi biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

The antiwar demonstrator did not support the military intervention in Ukraine.

Người biểu tình chống chiến tranh không ủng hộ can thiệp quân sự vào Ukraine.

Did the antiwar demonstrator attend the protest last weekend in Washington?

Người biểu tình chống chiến tranh có tham gia cuộc biểu tình cuối tuần trước ở Washington không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiwar demonstrator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiwar demonstrator

Không có idiom phù hợp