Bản dịch của từ Antiwar demonstrator trong tiếng Việt
Antiwar demonstrator

Antiwar demonstrator (Phrase)
Một người công khai phản đối chiến tranh hoặc chủ nghĩa quân phiệt.
A person who publicly protests against war or militarism.
The antiwar demonstrator spoke at the rally on March 15, 2023.
Người biểu tình chống chiến tranh đã phát biểu tại buổi biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The antiwar demonstrator did not support the military intervention in Ukraine.
Người biểu tình chống chiến tranh không ủng hộ can thiệp quân sự vào Ukraine.
Did the antiwar demonstrator attend the protest last weekend in Washington?
Người biểu tình chống chiến tranh có tham gia cuộc biểu tình cuối tuần trước ở Washington không?
Thuật ngữ "antiwar demonstrator" chỉ những người tổ chức hoặc tham gia các cuộc biểu tình nhằm phản đối chiến tranh hoặc các cuộc xung đột quân sự. Các nhà biểu tình này thường thể hiện quan điểm chống lại việc sử dụng vũ lực hoặc can thiệp quân sự quốc tế. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc cách phát âm trong văn phong hàng ngày.
Từ "antiwar" bắt nguồn từ tiền tố Latin "anti-", có nghĩa là "chống lại", kết hợp với từ "war" xuất phát từ tiếng Anh cổ "werre", thể hiện sự tranh đấu, xung đột. Khái niệm "antiwar demonstrator" đề cập đến những người phản đối chiến tranh, gắn liền với các phong trào xã hội từ thế kỷ 20, đặc biệt là trong những năm 1960-1970, khi những cuộc biểu tình diễn ra mạnh mẽ chống lại các cuộc xung đột vũ trang. Sự phát triển này phản ánh mối quan tâm về nhân quyền, hòa bình và các giá trị xã hội.
Thuật ngữ "antiwar demonstrator" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, lịch sử và xã hội, chủ yếu liên quan đến phong trào phản đối chiến tranh. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bài viết luận, đặc biệt trong các chủ đề về nhân quyền và tự do ngôn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp