Bản dịch của từ Militarism trong tiếng Việt
Militarism
Militarism (Noun)
Militarism can lead to increased military spending and conflicts.
Chủ nghĩa quân phiệt có thể dẫn đến việc tăng chi tiêu quân sự và xung đột.
Avoiding militarism can help prioritize social programs and peaceful solutions.
Tránh chủ nghĩa quân phiệt có thể giúp ưu tiên các chương trình xã hội và giải pháp hòa bình.
Is militarism always necessary for a country's security and prosperity?
Chủ nghĩa quân phiệt luôn cần thiết cho an ninh và thịnh vượng của một quốc gia không?
Họ từ
Chủ nghĩa quân sự (militarism) là một hệ tư tưởng chính trị và xã hội tập trung vào việc đề cao sức mạnh quân sự và sự ưu việt của lực lượng vũ trang trong quản lý quốc gia. Thuật ngữ này thường chỉ đến xu hướng gia tăng ngân sách quốc phòng và sự ảnh hưởng của quân đội trong quyết định chính trị. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với một số âm vị và nhấn nhá khác biệt trong từng phương ngữ.
Từ "militarism" xuất phát từ gốc Latin "militari", nghĩa là "thuộc về quân đội", kết hợp với hậu tố "-ism", chỉ một hệ tư tưởng hoặc phong trào. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả sự ưu tiên cho quân sự trong chính sách và xã hội. Ý nghĩa hiện nay của "militarism" liên quan đến việc chính phủ hoặc xã hội đặt ưu tiên cao cho sức mạnh quân sự, thường ảnh hưởng đến các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và văn hóa.
Từ "militarism" thể hiện tính chất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong mảng Writing và Speaking khi thảo luận về chính trị và xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc chiến lược quân sự. Trong bối cảnh rộng hơn, "militarism" được sử dụng để chỉ sự tôn vinh hay ưu tiên hóa sức mạnh quân sự trong chính sách nhà nước, thường liên quan đến các cuộc chiến tranh, xung đột và an ninh quốc gia. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết trong các cuộc thảo luận về chính sách toàn cầu và hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp