Bản dịch của từ Antsiness trong tiếng Việt

Antsiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antsiness (Noun)

01

Trạng thái bồn chồn hoặc thiếu kiên nhẫn.

The state of being restless or impatient.

Ví dụ

The antsiness in the crowd grew during the long speech.

Sự bồn chồn trong đám đông tăng lên trong bài phát biểu dài.

Her antsiness prevented her from enjoying the social event.

Sự bồn chồn của cô ấy đã ngăn cản cô ấy thưởng thức sự kiện xã hội.

Is antsiness common at social gatherings like parties?

Sự bồn chồn có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc không?

Antsiness (Adjective)

01

Bồn chồn hoặc bồn chồn.

Restless or fidgety.

Ví dụ

The antsiness in the crowd was palpable during the concert.

Sự bồn chồn trong đám đông rất rõ ràng trong buổi hòa nhạc.

Her antsiness did not affect the meeting's productivity.

Sự bồn chồn của cô ấy không ảnh hưởng đến năng suất cuộc họp.

Is the antsiness among students increasing during group discussions?

Liệu sự bồn chồn giữa các sinh viên có tăng lên trong thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antsiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antsiness

Không có idiom phù hợp