Bản dịch của từ Antsiness trong tiếng Việt
Antsiness

Antsiness (Noun)
The antsiness in the crowd grew during the long speech.
Sự bồn chồn trong đám đông tăng lên trong bài phát biểu dài.
Her antsiness prevented her from enjoying the social event.
Sự bồn chồn của cô ấy đã ngăn cản cô ấy thưởng thức sự kiện xã hội.
Is antsiness common at social gatherings like parties?
Sự bồn chồn có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc không?
Antsiness (Adjective)
Bồn chồn hoặc bồn chồn.
Restless or fidgety.
The antsiness in the crowd was palpable during the concert.
Sự bồn chồn trong đám đông rất rõ ràng trong buổi hòa nhạc.
Her antsiness did not affect the meeting's productivity.
Sự bồn chồn của cô ấy không ảnh hưởng đến năng suất cuộc họp.
Is the antsiness among students increasing during group discussions?
Liệu sự bồn chồn giữa các sinh viên có tăng lên trong thảo luận nhóm không?
Từ "antsiness" là một danh từ chỉ trạng thái lo âu, khó chịu hoặc không yên tâm, thường xuất hiện khi một người cảm thấy bất an hoặc không thể ngồi yên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự bồn chồn về tâm lý. Trong tiếng Anh, "antsiness" được công nhận trong cả Anh và Mỹ, nhưng tiếng Anh Mỹ sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, còn tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng các từ như "restlessness".
Từ "antsiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ant" có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "sự động đậy". Tiền tố "an-" của từ bắt nguồn từ ngôn ngữ Latinh "ante", có nghĩa là "trước". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái lo lắng và khó chịu khi không thể ngồi yên, tương tự như cảm giác mà loài kiến tạo ra khi chúng di chuyển không ngừng. Ngày nay, "antsiness" chỉ trạng thái bồn chồn, không thể nghỉ ngơi, thường liên quan đến sự căng thẳng hoặc hồi hộp trong các tình huống nhất định.
Từ "antsiness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất tâm trạng và cảm xúc mà nó miêu tả. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp thông thường khi diễn tả sự lo lắng hoặc háo hức. Ở các tình huống như chờ đợi sự kiện quan trọng hoặc khi tham gia vào các hoạt động áp lực, "antsiness" trở thành từ vựng phù hợp để biểu đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp