Bản dịch của từ Fidgety trong tiếng Việt
Fidgety

Fidgety (Adjective)
Có xu hướng bồn chồn; bồn chồn hoặc khó chịu.
Inclined to fidget; restless or uneasy.
The fidgety child couldn't sit still during the social gathering.
Đứa trẻ hay nhấp nhổm không ngồi yên trong buổi tụ tập xã hội.
She noticed his fidgety behavior when he constantly tapped his foot.
Cô ấy nhận ra hành vi nhấp nhổm của anh ta khi anh ta liên tục đập chân.
The fidgety student kept moving in his seat during the social event.
Học sinh nhấp nhổm liên tục di chuyển trong ghế ngồi trong sự kiện xã hội.
Họ từ
Tính từ "fidgety" mô tả trạng thái không yên, thường biểu hiện qua những hành động nhỏ như đung đưa chân tay hoặc di chuyển không ngừng. Từ này thường được dùng để chỉ những người cảm thấy lo âu hoặc thiếu kiên nhẫn. Trong tiếng Anh Anh, "fidgety" và tiếng Anh Mỹ có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thiên về cảm xúc hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "fidgety" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fidget", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "fitge", có nghĩa là "chuyển động không yên". Gốc Latin là "fidgetare" cũng mang nghĩa tương tự. Từ này đã phát triển từ thế kỷ 15 và diễn tả tình trạng lo âu, không yên tĩnh. Nghĩa hiện tại của "fidgety" chỉ trạng thái bồn chồn, thiếu kiên nhẫn và có liên quan đến sự không ổn định trong hành vi hoặc tâm trạng.
Tính từ "fidgety" thường gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh miêu tả hành vi hoặc trạng thái của một nhân vật trong tình huống cụ thể. Tần suất sử dụng từ này cũng tương đối cao trong văn cảnh tâm lý học và giáo dục, nơi khái niệm về sự bồn chồn, lo âu hoặc khó khăn trong việc tập trung được nhấn mạnh. Từ này thể hiện sự không yên ổn, thường xuất hiện khi mô tả trẻ em hoặc người lớn trong các tình huống áp lực hoặc không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp