Bản dịch của từ Fidgety trong tiếng Việt

Fidgety

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidgety(Adjective)

fˈɪdʒɪti
ˈfɪdʒəti
01

Bồn chồn không thể ngồi yên

Restless unable to keep still

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự lo lắng hoặc bồn chồn

Characterized by nervousness or unease

Ví dụ
03

Thích những vận động nhỏ, đặc biệt là với tay chân.

Given to making small movements especially with the hands and feet

Ví dụ