Bản dịch của từ Fidgety trong tiếng Việt

Fidgety

Adjective

Fidgety (Adjective)

fˈɪdʒɪti
fˌɪdʒˌɪtˌi
01

Có xu hướng bồn chồn; bồn chồn hoặc khó chịu.

Inclined to fidget; restless or uneasy.

Ví dụ

The fidgety child couldn't sit still during the social gathering.

Đứa trẻ hay nhấp nhổm không ngồi yên trong buổi tụ tập xã hội.

She noticed his fidgety behavior when he constantly tapped his foot.

Cô ấy nhận ra hành vi nhấp nhổm của anh ta khi anh ta liên tục đập chân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidgety

Không có idiom phù hợp